
KIỂU MẢNG
Quiz
•
Computers
•
10th - 12th Grade
•
Hard
Phạm Yến
Used 12+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây về kiểu mảng là phù hợp ?
Là một tập hợp các số nguyên
Độ dài tối đa của mảng là 255;
Là một dãy hữu hạn các phần tử cùng kiểu
Mảng không thể chứa kí tự
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào dưới đây là khai báo mảng hợp lệ ?
mang : ARRAY[1..10] OF INTEGER;
mang : ARRAY[1..10] : INTEGER;
mang : INTEGER OF ARRAY[1..10];
mang : ARRAY(1..10) : INTEGER;
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây về chỉ số của mảng là phù hợp nhất?
Dùng để truy cập đến một phần tử bất kì trong mảng
Dùng để quản lí kích thước của mảng
Dùng trong vòng lặp với mảng
Dùng trong vòng lặp với mảng để quản lí kích thước của mảng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giả sử đã khai báo biến mảng và các biến khác, đoạn chương trình dưới đây làm gì?
For i:=1 to n do
Begin
Write(‘a[‘,i,’]=’);
Readln(a[i]);
End;
Đếm số phần tử của mảng A.
Viết ra giá trị A[i].
Nhập giá trị cho các phần tử của mảng A.
Hiển thị các phần tử của mảng A.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đoạn chương trình:
Var a:array[1..10] of integer;
I:byte;
Begin
For i:=1 to 10 do
A[i]:=I;
For i:=1 to 10 do
If a[i] mod 2 = 0 then write(a[i]:2);
End.
* Khi thực hiện chương trình cho kết quả nào dưới đây?
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 3 5 7 9
2 4 6 8 10
10 8 6 4 2 0
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho mảng A gồm N số nguyên dương. Đoạn chương trình sau làm gì?
d := 0;
For i:= 1 to N do
If A[i] mod 2 = 0 then d := d + 1;
Đếm các số chẳn trong mảng A.
Tính tổng các phẩn tử của mảng A.
Tính tổng các số lẻ trong mảng A.
Đếm các số lẻ trong mảng A.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho câu lệnh: FOR i:=1 TO 100 DO A[i]:= Random(100) - Random(100);
Hãy cho biết giá trị của mảng A trong câu lệnh trên nhận giá trị nguyên trong đoạn nào?
Từ -99 đến 99
Từ -99 đến 100
Từ -100 đến 100
Từ -100 đến 99
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài ôn tập 1 Tin học 3
Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
File Handling in Python - Grade 12 CBSE
Quiz
•
12th Grade
14 questions
[Lớp 12] Access - Ôn tập
Quiz
•
12th Grade
15 questions
Coding Quiz
Quiz
•
6th - 10th Grade
10 questions
Bài 5: Truy vấn SQL
Quiz
•
11th Grade
12 questions
Features of IDEs
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Tin10CĐA Bài2: Sự ưu việt của m.tính và những th.tựu của tin học
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài 15. Bảo mật và an toàn hệ cơ sở dữ liệu
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
