
Sóng. Vận tốc, tần số, bước sóng
Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Medium
Vũ Anh
Used 11+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Khoảng cách từ một điểm bất kì trên sóng đến điểm tương ứng trên sóng tiếp theo là
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chu kì là
số dao động thực hiện trong một giây
số giây thực hiện một dao động
khoảng cách từ đỉnh sóng này đến đỉnh sóng kế tiếp
khoảng thời gian sóng di chuyển
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tần số là
số giây thực hiện một dao động
khoảng cách từ đỉnh sóng này đến đỉnh sóng kế tiếp
khoảng thời gian sóng di chuyển
số dao động thực hiện trong một giây
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian thực hiện một dao động hoàn chỉnh của một sóng ánh sáng là 2 phút. Tính tần số của sóng này?
120 Hz
1/2 Hz.
1/120 Hz.
2 Hz
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu nào sau đây đúng?
Sóng ngang là sóng có phương truyền sóng vuông góc với phương dao động.
Sóng âm thanh là sóng ngang.
Sóng ngang được tạo ra nhờ di chuyển đầu lò xo qua lại dọc theo chiều dài của lò xo.
Sóng dọc được tạo ra nhờ di chuyển đầu lò xo qua lại dọc theo chiều dài của lò xo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu có 600 sóng đi qua một điểm trong mỗi phút thì chu kì của sóng là bao nhiêu?
600s
0,1s
1/600s
1s
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống. “Sóng truyền .................. từ nơi này đến nơi khác chứ không truyền ..................”
năng lượng; vật chất.
vật chất; năng lượng.
năng lượng; dao động.
vật chất; dao động.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
16 questions
Ôn tập
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Kiểm tra toán lớp 3
Quiz
•
10th Grade
14 questions
bài tập động lượng
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ice breaking Game 11
Quiz
•
10th - 12th Grade
13 questions
BÀI 44 KHTN 6
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Tin học 9 Bài 2 : Mạng thông tin toàn cầu Internet
Quiz
•
10th Grade
18 questions
SỰ NHIỄM ĐIỆN
Quiz
•
8th Grade - University
16 questions
mèo tìm sen :)
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade