CB2. BÀI 2

CB2. BÀI 2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài test HSK2

Bài test HSK2

University

11 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

University

15 Qs

HSK 1 Vocabulary Test

HSK 1 Vocabulary Test

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 14:我喜欢浅颜色的

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 14:我喜欢浅颜色的

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 19:现在习惯了

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 19:现在习惯了

University

15 Qs

第六课:我会说汉语。

第六课:我会说汉语。

University

15 Qs

Assignment 3 - TMC451

Assignment 3 - TMC451

University

15 Qs

CB2. BÀI 2

CB2. BÀI 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Mỹ Thị

Used 15+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

小姐, 来一______茶。

Xiǎojiě, lái yī _____ chá.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

小姐,这是菜单,请————菜。

Xiǎojiě, zhè shì càidān, qǐng ————cài.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

别客气,今天我————。

Bié kèqì, jīntiān wǒ ————.

点菜

请客

需要

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng 米饭

Mǐfàn

Mǐfān

Mīfàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

小姐,再来一______米饭。

Xiǎojiě, zàilái yī _______ mǐfàn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn tranh ứng với nội dung

A: 您想吃点什么?

Nín xiǎng chī diǎn shénme?

B: 来一个古老肉,再来一个清炒西兰花。

Lái yí ge gǔlǎo ròu, zàilái yí ge qīng chǎo xī lánhuā.

Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn tranh phù hợp:

A: 这是菜单,请点菜。

Zhè shì càidān, qǐng diǎn cài.

B: 谢谢!

Xièxie!

Media Image
Media Image

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?