BÀI 9 - KHỐI 10

BÀI 9 - KHỐI 10

10th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Anhiu

Anhiu

10th Grade

39 Qs

ÔN TẬP CUỐI HKI 10 (TIẾP)

ÔN TẬP CUỐI HKI 10 (TIẾP)

10th - 11th Grade

42 Qs

Welcome to WITHerland

Welcome to WITHerland

10th - 11th Grade

40 Qs

ĐỀ SỬ-VIP 18

ĐỀ SỬ-VIP 18

9th - 12th Grade

40 Qs

Bộ Đề 1

Bộ Đề 1

1st Grade - University

40 Qs

Ôn tập GDCD 10

Ôn tập GDCD 10

10th Grade

40 Qs

Chúa Giêsu Giáng Sinh

Chúa Giêsu Giáng Sinh

6th Grade - University

35 Qs

Câu hỏi về mạng xã hội

Câu hỏi về mạng xã hội

7th Grade - University

35 Qs

BÀI 9 - KHỐI 10

BÀI 9 - KHỐI 10

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Medium

Created by

NGUYET HA VUONG

Used 5+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lịch sử loài người được bắt đầu khi con người biết :

làm nhà để ở.

ăn chín, uống sôi.

sử dụng cung tên và lửa.

chế tạo công cụ lao động.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi con người đầu tiên xuất hiện thì

lịch sử xã hội đã phát triển.

lịch sử xã hội cũng bắt đầu.

lịch sử xã hội chưa bắt đầu.

lịch sử loài người sắp diễn ra.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thông qua quá trình lao động, con người đã không ngừng

giàu có hơn.

trưởng thành hơn.

tiến hoá và hoàn thiện hơn.

phát triển đông đúc hơn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhằm tạo ra của cải vật chất để nuôi sống xã hội, con người đã phải không ngừng

tiến hoá.

tác động vào tự nhiên.

đấu tranh.

lao động.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con người là chủ thể sáng tạo nên các giá trị

vật chất to lớn của xã hội.

văn hoá tinh thần của xã hội.

kinh tế, văn hoá của xã hội.

vật chất và tinh thần của xã hội.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với con người, hoạt động sản xuất ra của cải vật chất là hoạt động

đặc trưng.

đặc trưng riêng có.

đặc thù.

đặc trưng tiêu biểu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạt động sản xuất ra của cải vật chất của con người đảm bảo cho xã hội không ngừng

tồn tại.

đi lên.

phát triển.

tồn tại và phát triển.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?