Thì Tương lai gần (LT)

Thì Tương lai gần (LT)

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thì Quá khứ đơn với động từ bất quy tắc

Thì Quá khứ đơn với động từ bất quy tắc

1st - 5th Grade

13 Qs

Some any a an

Some any a an

KG - 9th Grade

9 Qs

THE PRESENT CONTINUOUS ( 2)

THE PRESENT CONTINUOUS ( 2)

1st Grade

10 Qs

FUTURE SIMPLE

FUTURE SIMPLE

1st - 12th Grade

10 Qs

GK_PPL_IUH_12_DOCHIEU

GK_PPL_IUH_12_DOCHIEU

1st - 5th Grade

8 Qs

Imperative Sentence (Câu mệnh lệnh)

Imperative Sentence (Câu mệnh lệnh)

1st - 5th Grade

14 Qs

Tương lai đơn

Tương lai đơn

KG - 11th Grade

10 Qs

Unit 11 lớp 5

Unit 11 lớp 5

1st Grade

10 Qs

Thì Tương lai gần (LT)

Thì Tương lai gần (LT)

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Centre English

Used 2K+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

S + is/ am/ are + going to + V( nguyên mẫu)

câu phủ định ( -)

câu khẳng định ( +)

câu hỏi ( ? y/n)

câu hỏi ( Wh/?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên mẫu)

Câu hỏi (? / wh)

Câu hỏi ( ? y/n)

Câu phủ định ( -)

Câu khẳng định ( -)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên mẫu)?

Câu hỏi ( ?/wh)

Câu hỏi ( ? y/n)

Câu phủ định ( -)

Câu khẳng định ( +)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Wh+ Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên mẫu)?

Câu hỏi (? y/n)

Câu hỏi ( wh/?)

Câu khẳng định ( +)

Câu phủ định ( - )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Dấu hiệu nào ở thì tương lai gần

n the future/ Next year, week, time./ Soon / Tomorrow/ In + thời gian

Last week, month, year.. yesterday/ ago....

now, at the moment, at present, look!, listen!....

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Cách dùng thì tương lai gần

Diễn tả một việc đang diễn ra ở hiện tại

Diễn tả kế hoạch hay dự định về một việc sẽ thực hiện trong tương lai. Thường có các từ chỉ thời gian tương lai đi kèm.

Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Cách dùng thì tương lai gần

Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói.

– Diễn tả một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai do có căn cứ trên tình huống hiện tại.

Nói về một thói quen lặp đi lặp lại hàng ngày

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

We are going to visit our grandparents ............

now

last week

next week

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

She is going to have a meeting ..........

at the moment

this week.

last week