
Kiểm tra 15 phút - Lớp 11- Học kỳ 2 - Lần 1
Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Medium
Nguyễn Khánh Thụy
Used 15+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cú pháp nào sau đây là đúng khi khai báo biến mảng 1 chiều
Var <tên biến mảng>: Array[<kiểu chỉ số>] of <kiểu phần tử>;
Var <tên kiểu mảng>: Array[<kiểu chỉ số>] of <kiểu phần tử>;
Var <tên biến mảng>: Array[<kiểu chỉ số>] off <kiểu phần tử>;
Var <tên kiểu mảng>: Array[<kiểu chỉ số>] off <kiểu phần tử>;
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là KHÔNG đúng về mảng 1 chiều?
Mảng 1 chiều là dãy hữu hạn các phần tử khác kiểu dữ liệu
Mảng 1 chiều là dãy hữu hạn các phần tử cùng kiểu dữ liệu
Mảng 1 chiều có thể lưu trữ nhiều giá trị có cùng kiểu dữ liệu
Mảng 1 chiều có thể lưu trữ nhiều giá trị có có thể khác kiểu dữ liệu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Để khai báo mảng 1 chiều A, gồm N phần tử (0<N<=100) các số nguyên thì khai báo nào sau đây là đúng?
Var A:=Array[1..100] of Integer;
Var A: Array[1..100] of Integer;
Var A:=Array[1..100] of real;
Var A: Array[1..100] of real;
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho khai báo sau: Var A: array[1..100] of Real;
Phát biểu nào sau đây là đúng?
Mảng có tên là A, số lượng phần tử của mảng là 100, các phần tử của mảng A có kiểu dữ liệu là số nguyên
Mảng có tên là A, số lượng phần tử của mảng là 100, các phần tử của mảng A có kiểu dữ liệu là số thực
Mảng có tên là A, số lượng phần tử của mảng là 100, các phần tử của mảng A là các số thực từ 1 đến 100
Mảng có tên là A, số lượng phần tử của mảng là 100, các phần tử của mảng A là các số nguyên từ 1 đến 100
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho mảng A gồm 5 phần tử có giá trị lần lượt là: 4 5 6 7 8
Sau khi thực hiện câu lệnh sau thì kết quả trên màn hình là gì?
For i:=1 to 5 do Write(a[i]);
12345
45678
54321
87654
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho mảng A gồm 5 phần tử có giá trị lần lượt là: 4 5 6 7 8
Sau khi thực hiện câu lệnh sau thì kết quả trên màn hình là gì?
For i:=1 to 5 do Write(i);
12345
54321
45678
87654
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho mảng A gồm 50 phần tử, đoạn chương trình sau có chức năng gì:
For i:=1 to 10 do Readln(A[i]);
Nhập dữ liệu từ bàn phím cho tất cả các phần tử của mảng A
Xuất ra màn hình tất cả giá trị các phần tử của mảng A
Nhập dữ liệu từ bàn phím cho 10 phần tử đầu tiên của mảng A
Xuất ra màn hình giá trị 10 phần tử đầu tiên của mảng A
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
8 questions
Đố hack não
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Tin 11: Bài 17: Dữ liệu mảng một chiều và mảng hai chiều
Quiz
•
11th Grade
14 questions
trăc no hk1
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Tiếng việt ôn 1
Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
ôn tin học k2 lớp 4
Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Trung thu
Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
Thám tử lừng Danh Conan
Quiz
•
1st Grade - Professio...
14 questions
công nghệ 11
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
BizInnovator Startup - Experience and Overview
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade