Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
6 Cấu trúc There is/ There are

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Medium
Vu Tung
Used 721+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng There is và There are
Trước các danh từ để diễn đạt "ai đó sở hữu 1 cái gì đó" hoặc chỉ sự việc đang có.
Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.
Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.
dùng để giới thiệu rằng có cái gì, ai đó hoặc ở đâu trong hiện tại
giới từ chỉ nơi chốn
Đứng trước các danh từ chỉ 1 môn học, 1 lĩnh vực, 1 đề tài nghiên cứu hoặc 1 loại bằng cấp, nhằm diễn đạt 1 ai đó lỗ lực hoặc nghiên cứu 1 kiến thức nào đó
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
16 questions
Trật tự tính từ

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Game luyện tập tuần 4

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Anh 6 Unit 1 Getting Started

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Mệnh đề quan hệ

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Articles

Quiz
•
6th - 7th Grade
22 questions
Noun-Verb-Adj-Adv

Quiz
•
6th - 12th Grade
14 questions
Tieng anh 6 friends plus - unit 1

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Singular Nouns/Plural Nouns

Quiz
•
2nd - 10th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade