(DATITM)第15課の言葉

(DATITM)第15課の言葉

10th - 12th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

#22 Quiz Review HW - Lesson 16

#22 Quiz Review HW - Lesson 16

9th - 12th Grade

20 Qs

ガリー先生

ガリー先生

9th - 12th Grade

20 Qs

IB Health & Illness

IB Health & Illness

12th Grade

15 Qs

みにつける物

みにつける物

9th Grade - University

20 Qs

日本語のれんしゅう

日本語のれんしゅう

9th - 12th Grade

15 Qs

UH 1 BAHASA JEPANG BAB 18 REMEDIAL

UH 1 BAHASA JEPANG BAB 18 REMEDIAL

11th Grade

20 Qs

Japanese verbs TE Form

Japanese verbs TE Form

1st Grade - University

18 Qs

だい16課

だい16課

10th - 12th Grade

15 Qs

(DATITM)第15課の言葉

(DATITM)第15課の言葉

Assessment

Quiz

World Languages, Education

10th - 12th Grade

Easy

Created by

Dat Pham

Used 7+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu không phải nghĩa của từ つくります

Nghiên cứu

Nấu (món ăn)

Làm ra, sản xuất

Mở (công ty, nhà hàng...)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm chữ Hán đúng của từ おきます (đặt để)

起きます

置きます

沖きます

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm nghĩa tiếng Việt hoặc tiếng Nhật của từ vựng sau:

研究(けんきゅう)します

Giải lao

Luyện tập

Nghiên cứu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm nghĩa tiếng Việt hoặc tiếng Nhật của từ vựng sau:

Tài liệu/Tư liệu/Giấy tờ

資料(しりょう)

原料(げんりょう)

材料(ざいりょう)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 電子(でんし)trong 電子辞書(でんしじしょ)nghĩa là gì

Điện tử

Kim loại

Điện nguồn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm nghĩa tiếng Việt hoặc tiếng Nhật của từ vựng sau:

時刻表(じこくひょう)

Thời khóa biểu

Bảng thông báo

Bảng giờ tàu chạy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm nghĩa tiếng Việt hoặc tiếng Nhật của từ vựng sau:

Bán

売(う)ります

売(う)れます

生(う)まれます

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?