TỪ TRƯỜNG - BÀI TẬP
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
NGUYỄN SINH QUÂN THPT PDP HN
Used 30+ times
FREE Resource
Enhance your content
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
(NB) Một dây dẫn thẳng có dòng điện 4 A sinh ra tại điểm A cách dây 5 cm một cảm ứng từ có độ lớn là
8 μT.
16 μT.
4 μT.
32 μT.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
(NB) Một dây dẫn thẳng dài mang cường độ dòng điện 10 A sinh ra tại A một cảm ứng từ có độ lớn 40 μT. Điểm A cách dây
1 cm.
5 cm.
10 cm.
20 cm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
(NB) Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện không đổi sinh ra tại A cách dây 10 cm một cảm ứng từ có độ lớn 10 μT. Cường độ dòng điện trong dây là
2 A.
4 A.
5 A.
10 A.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
(TH) Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện sinh ra tại A cách dây 80 cm một cảm ứng từ là 32 μT. Cảm ứng từ do dây sinh ra tại B cách dây 100 cm là
25,6 μT.
28,5 μT.
40 μT.
36 μT.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
(TH) Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện 5 A sinh ra tại điểm A một cảm ứng từ là 32 μT. Nếu cường độ dòng điện trong dây tăng thêm 1 A thì cảm ứng từ tại A là
32 μT.
28,5 μT.
40 μT.
38,4 μT.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
(VD) Nếu tăng cường độ dòng điện trong một dây dẫn thẳng dài thêm 2 A thì cảm ứng từ nó sinh ra tại một điểm tăng thêm 40 %. Cường độ dòng điện trước khi tăng là
5 A.
6 A.
7 A.
10 A.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
(VD) Hai dây dẫn mang dòng điện cùng chiều có cường độ 4 A và 8 A cùng vuông góc với mặt phẳng P tại M và N. MN = 20 cm. Cảm ứng từ tại trung điểm H của MN có độ lớn là
24 μT.
32 μT.
16 μT.
8 μT.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
32 questions
KT HK Vật Lí
Quiz
•
11th Grade - University
23 questions
Bài 3: Tổng quan về Vật liệu cơ khí
Quiz
•
11th Grade - University
30 questions
LÀM QUEN VỚI VẬT LÍ
Quiz
•
10th Grade - University
23 questions
Ôn tập lý 9 cuối kì I
Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
chương cảm ứng điện từ
Quiz
•
11th Grade
25 questions
CN 11 - BÀI ÔN TẬP 20 CÂU CN + 5 CÂU VẬT LÝ
Quiz
•
11th Grade
32 questions
lốn lì lý thuyết
Quiz
•
11th Grade
24 questions
SÓNG NGANG-SÓNG DỌC-SỰ TRUYỀN NĂNG LƯỢNG
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs
Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion
Quiz
•
10th - 11th Grade
107 questions
Physics Interim Review Game
Quiz
•
11th Grade
46 questions
Acceleration and Force Equations
Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Newton's Second Law
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Projectile Motion
Quiz
•
11th Grade