Bài 10 - weixin - bổ ngữ kết quả

Bài 10 - weixin - bổ ngữ kết quả

1st Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

关联词

关联词

1st - 3rd Grade

6 Qs

华语小测验二

华语小测验二

1st - 5th Grade

10 Qs

六年级修辞

六年级修辞

1st - 5th Grade

10 Qs

第二单元 (二 学写字)

第二单元 (二 学写字)

1st Grade

10 Qs

华文练习3 ~ Quizizz

华文练习3 ~ Quizizz

1st - 10th Grade

10 Qs

四年级华文练习

四年级华文练习

1st - 5th Grade

10 Qs

23.9.2021 一年级道德:单元11《天天要勤劳》

23.9.2021 一年级道德:单元11《天天要勤劳》

1st - 12th Grade

10 Qs

第九单元  同音字和形似字练习

第九单元 同音字和形似字练习

1st Grade

10 Qs

Bài 10 - weixin - bổ ngữ kết quả

Bài 10 - weixin - bổ ngữ kết quả

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Hard

Created by

Tiếng Hoa

Used 9+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

Dùng Bổ ngữ Kết quả (BNKQ) Điền trống:

Tôi muốn tặng cho cô ấy một quyển sách!

我想送......她一本书!

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền BNKQ phù hợp:


-作业太多,我做了3个小时才做......

-还好,我还没做......

完 - 给

完 - 见

到 - 完

完 - 完

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền BNKQ phù hợp

你们看......了,我不做第二次

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền từ phù hợp!

你听......汉语吗?

我......懂!你呢?

我也是!

错-对

听-懂

懂-听

懂-对

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn 2 BNKQ điền trống

我男朋友是一个坏人,我看......人了!他走......了!

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

我们一般不能看......火星 (sao hỏa),因为它太远。

Wǒmen yībān bùnéng kànjiàn huǒxīng, yīnwèi tā tài yuǎn.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn 2 BNKQ phù hợp

我找......一个很好吃的麻辣汤店了,你吃吗?

我没做......作业,不能去!