第三四课

第三四课

7th - 10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HYJC L.16.2

HYJC L.16.2

9th - 12th Grade

15 Qs

学校设施

学校设施

10th Grade

22 Qs

Kuaile Hanyu 1 - Unit 5 (New Words)

Kuaile Hanyu 1 - Unit 5 (New Words)

7th Grade

20 Qs

学校设施1

学校设施1

10th Grade

25 Qs

7A 口语测验

7A 口语测验

7th Grade

20 Qs

Quyển 3-Bài 10: Trận bóng đá thật tuyệt vời!

Quyển 3-Bài 10: Trận bóng đá thật tuyệt vời!

6th Grade - University

20 Qs

Revision

Revision

KG - University

18 Qs

Quyển 2 - Bài 6: Tuần trước bạn làm gì?

Quyển 2 - Bài 6: Tuần trước bạn làm gì?

6th Grade - University

22 Qs

第三四课

第三四课

Assessment

Quiz

Other

7th - 10th Grade

Hard

Created by

PATTARAPORN SALEEON

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

操场 cāo chăng

图书馆 tú shū guăn

教室 jiào shì

洗手间 xĭ shŏu jiān

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

操场 cāo chǎng

图书馆 tú shū guǎn

教室 jiào shì

实验室 shíyànshì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

座位

zuō wèi

zuò wé i

zuō wē

zuò wèi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

教室 jiào shì

图书馆 tú shū guǎn

食堂 shí táng

草坪 cǎopíng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

跑道 pǎodào

看台 kàn tái

跑步 pǎo bù

跑到 pǎodào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

草坪 cǎopíng

教室 jiào shì

看台 kàn tái

操场 cāo chǎng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

草坪

cǎopíng

สนามกีฬา

สนามหญ้า

ท้องฟ้า

อากาศ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?