G12-HH-C1-B3-D2-TisothetichKhoichop-P1
Quiz
•
Mathematics
•
12th Grade
•
Hard
Standards-aligned

Toàn Minh
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cho tứ diện S.ABC có thể tích V. Gọi M,N và P lần lượt là trung điểm của SA,SB,SC. Thể tích khối tứ diện có đáy là tam giác MNP và đỉnh là một điểm bất kì thuộc mặt phẳng (ABC) bằng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Tứ diện OABC có OA=1;OB=2;OC=3 và chúng đôi một vuông góc. Gọi M,N,P theo thứ tự là trung điểm của AB,BC,CA. Tính thể tích khối tứ diện OMNP.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B, AB=a, , biết SA =a và vuông góc với mặt phẳng đáy. Một mặt phẳng đi qua A, vuông góc với SC tại H, cắt SB tại K. Tính thể tích khối chóp S.AHK theo a.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cho khối chóp S.ABC, trên ba cạnh SA, SB, SC lần lượt lấy ba điểm A', B', C' sao cho Gọi V và V' lần lượt là thể tích của các khối chóp S.ABC và S.A'B'C'. Khi đó tỉ số là
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Khi tăng độ dài cạnh đáy của một khối chóp tam giác đều lên 2 lần và giảm chiều cao của khối chóp đó đi 4 lần thì thể tích khối chóp đó thay đổi như thế nào?
Không thay đổi
Tăng lên 8 lần
Giảm đi 2 lần
Tăng lên 2 lần
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, . Gọi M, N lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SC. Tính tỉ số
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cho tứ diện ABCD. Trên cạnh AB, AC lần lượt lấy hai điểm M, N sao cho AM=2MB, . Gọi lần lượt là thể tích của tứ diện ABCD và AMND. Khi đó
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
4年级数学练习3 (分数加减)
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
LEY DE SENOS Y COSENOS
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Actividad para subir nota de ensayo PSU
Quiz
•
12th Grade
10 questions
Integral Dasar
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
UKURAN PEMUSATAN LETAK PENYEBARAN DATA TUNGGAL
Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Funkcije
Quiz
•
12th Grade
14 questions
statistiques 5ème
Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
Dấu của tam thức bậc hai
Quiz
•
10th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Mathematics
14 questions
Model and Solve Linear Equations
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
SSS/SAS
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Corresponding Parts Of Congruent Triangles
Quiz
•
8th - 12th Grade
10 questions
Angle Relationships with Parallel Lines and a Transversal
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Identifying Proportional Relationships
Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Parallel and Perpendicular Equations
Quiz
•
9th - 12th Grade
27 questions
Ch. 2 Retention Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Two Step Equations
Lesson
•
9th - 12th Grade
