7 hằng đẳng thức đáng nhớ

7 hằng đẳng thức đáng nhớ

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ

Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ

8th Grade

16 Qs

Productos notables

Productos notables

8th Grade

12 Qs

Hằng đẳng thức đáng nhớ

Hằng đẳng thức đáng nhớ

8th Grade

17 Qs

T8 - Ôn tập những hằng đẳng thức đáng nhớ

T8 - Ôn tập những hằng đẳng thức đáng nhớ

6th - 12th Grade

20 Qs

Terme

Terme

5th - 10th Grade

17 Qs

Những hằng đẳng thức đáng nhớ!

Những hằng đẳng thức đáng nhớ!

8th Grade

18 Qs

algebraic expression and identities

algebraic expression and identities

8th Grade

15 Qs

Toán 8

Toán 8

3rd - 12th Grade

15 Qs

7 hằng đẳng thức đáng nhớ

7 hằng đẳng thức đáng nhớ

Assessment

Quiz

Mathematics

8th Grade

Medium

CCSS
HSA.APR.C.4, HSA.APR.C.5

Standards-aligned

Created by

Kiến Nguyễn

Used 101+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền vào chỗ chấm: Có ..... hằng đẳng thức đáng nhớ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

 (A+B)2\left(A+B\right)^2  =.............
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ chấm.

 A2+2ABB2A^2+2AB-B^2  

 A2+2AB+B2A^2+2AB+B^2  

 A22AB+B2A^2-2AB+B^2  

 A22ABB2A^2-2AB-B^2  

Tags

CCSS.HSA.APR.C.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ chấm

 (A  B)2\left(A\ -\ B\right)^2  =...........................

 A22AB +B2A^2-2AB\ +B^2  

 A22AB B2A^2-2AB\ -B^2  

 A2+2AB +B2A^2+2AB\ +B^2  

 A2B2A^2-B^2  

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ chấm:

 A2B2=...................................A^2-B^2=...................................  

 (B+A)2AB\left(B+A\right)2AB  

 A22ABA^2-2AB  

 A22AB+B2A^2-2AB+B^2  

 (AB)(A+B)\left(A-B\right)\left(A+B\right)  

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ chấm:

 (A+B)3=...............................\left(A+B\right)^3=...............................  

 A3+B3A^3+B^3  

 A33A2B+3AB2B3A^3-3A^2B+3AB^2-B^3  

 A3+3A2B+3AB2+B3A^3+3A^2B+3AB^2+B^3  

 A3+B3 +3ABA^3+B^{3\ }+3AB  

Tags

CCSS.HSA.APR.C.5

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ chấm:

 A3+B3 =.........................A^3+B^3\ =.........................  

 (A+B)(A2+AB+B2)\left(A+B\right)\left(A^2+AB+B^2\right)  

 (A+B)(A2ABB2)\left(A+B\right)\left(A^2-AB-B^2\right)  

 (AB)(A2+AB+B2)\left(A-B\right)\left(A^2+AB+B^2\right)  

 (A+B)(A2AB+B2)\left(A+B\right)\left(A^2-AB+B^2\right)  

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ chấm:

 A3B3=.......................A^3-B^3=.......................  

 (A+B)(A2+AB+B2)\left(A+B\right)\left(A^2+AB+B^2\right)  

 (AB)(A2+AB+B2)\left(A-B\right)\left(A^2+AB+B^2\right)  

 (AB)(A2ABB2)\left(A-B\right)\left(A^2-AB-B^2\right)  

 A33A2B+3AB2+B3A^3-3A^2B+3AB^2+B^3  

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?