男性
ミミカラゴイ N3 1~30

Quiz
•
Other
•
KG
•
Easy
Huyền Nguyễn
Used 47+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Cao tuổi
Hơn tuổi
Đàn ông
Phụ nữ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
目上
Hơn tuổi
Cao tuổi
Bề trên, người trên
Người quen
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
仲(なか)
Đối phương, đối thủ
Mối quan hệ
Sự ra đời
Xuất thân, gốc gác
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
出身(しゅっしん)
Người quen
Bạn bè, bạn thân
Sự ra đời
Xuất thân, gốc gác
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
故郷(こきょう)
Quê hương
Hậu bối
Cấp trên
Tiền bối
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
成長
Sự ra đời
Trưởng thành
Đỗ, trúng tuyển
Học lên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
就職(しゅうしょく)
Nghỉ việc
Bỏ học
Thất nghiệp
Tìm viêc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
TRY OUT KANJI N5

Quiz
•
University - Professi...
20 questions
irodori bab 18

Quiz
•
1st Grade
20 questions
JLPT N5 Question

Quiz
•
University
20 questions
bunpou bab 14-16

Quiz
•
1st Grade
25 questions
ssw pm2(Angga)

Quiz
•
Professional Development
15 questions
N5 Dokkai JT4U 1-3

Quiz
•
University
15 questions
介護の問題1

Quiz
•
Professional Development
20 questions
TKN5 第9課ー動詞 PART 2

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade