Ôn tập Tiếng Việt 9 (P1)

Ôn tập Tiếng Việt 9 (P1)

6th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI MỘT ẨN

PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI MỘT ẨN

6th Grade

25 Qs

Chinh phục Toán 6

Chinh phục Toán 6

6th Grade

25 Qs

GDCD

GDCD

8th Grade - University

25 Qs

Ôn tập "Vượt thác"

Ôn tập "Vượt thác"

6th Grade

25 Qs

VÒNG 1

VÒNG 1

KG - Professional Development

30 Qs

Kiểm tra Cuối kỳ I - Tin 10

Kiểm tra Cuối kỳ I - Tin 10

10th Grade

25 Qs

TRẮC NGHIỆM SINH

TRẮC NGHIỆM SINH

6th - 8th Grade

25 Qs

THƠ LỤC BÁT

THƠ LỤC BÁT

5th Grade - University

26 Qs

Ôn tập Tiếng Việt 9 (P1)

Ôn tập Tiếng Việt 9 (P1)

Assessment

Quiz

Education

6th - 12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Khôi Minh

Used 139+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ đơn là

từ chỉ gồm một tiếng.

từ chỉ gồm một chữ.

từ gồm một âm tiết.

từ gồm nhiều tiếng.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Cào cào, châu chấu, chôm chôm,... thuộc từ loại nào theo cấu tạo?

Từ ghép đẳng lập.

Từ láy toàn bộ.

Từ láy bộ phận.

Từ đơn đa âm tiết.

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ phức là

từ gồm có hai tiếng.

từ gồm có hai hay nhiều tiếng.

từ gồm có ba tiếng.

từ gồm có ba tiếng trở lên.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ ghép là

là từ phức, ghép các tiếng có quan hệ với nhau về nghĩa.

là từ đơn có nhiều tiếng có nghĩa ghép lại với nhau.

là từ ghép các tiếng có nghĩa với nhau.

là từ láy giữa các tiếng có quan hệ với nhau về nghĩa.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Xác định từ ghép trong các từ dưới đây.

Róc rách.

Đủng đỉnh.

Tốt tươi.

Lao xao.

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Nội dung mà từ biểu thị được gọi là

thành ngữ.

từ nhiều nghĩa.

nghĩa của từ.

từ đồng nghĩa.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Tập hợp từ có cấu tạo cố định, biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh là

thành ngữ.

tục ngữ.

ca dao.

dân ca.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?