OXI - LƯU HUỲNH

OXI - LƯU HUỲNH

10th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa 10 _Oxi-Lưu huỳnh (22.04)

Hóa 10 _Oxi-Lưu huỳnh (22.04)

10th Grade

20 Qs

Axit Sunfuric

Axit Sunfuric

10th Grade

20 Qs

KIỂM TRA HNO3

KIỂM TRA HNO3

11th Grade

20 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 5-6_HOÁ 10

ÔN TẬP CHƯƠNG 5-6_HOÁ 10

10th Grade

20 Qs

Lưu huỳnh và hợp chất của lưu huỳnh

Lưu huỳnh và hợp chất của lưu huỳnh

1st - 12th Grade

20 Qs

nito amoniac

nito amoniac

11th Grade

19 Qs

HÓA10

HÓA10

10th Grade

20 Qs

oxi-lưu huỳnh

oxi-lưu huỳnh

10th Grade

20 Qs

OXI - LƯU HUỲNH

OXI - LƯU HUỲNH

Assessment

Quiz

Chemistry

10th - 12th Grade

Medium

NGSS
HS-PS1-1, HS-PS1-2

Standards-aligned

Created by

Van Tran

Used 68+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để pha loãng axit sunfuric đặc, người ta

đổ axit và nước.

trộn đồng thời axit và nước.

cho từ từ axit vào nước.

hấp thụ SO3 vào axit.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn các phát biểu đúng:

Oxi là khí không màu, không mùi, không vị.

Oxi và ozon là hai đồng vị của nguyên tố oxi.

Oxi chiếm 20% thể tích không khí.

Ozon có tính oxi hóa mạnh hơn oxi.

Oxi nhẹ hơn không khí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy gồm các chất đều tác dụng với H2SO4 đặc, nguội là:

S, Al, NaOH.

FeS, C, Cu.

H2S, MgO, Fe.

FeSO4, Au, SO2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sản phẩm tạo thành khi lưu huỳnh tác dụng với flo là

SF2

SF4

SF6

S2F

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở nhiệt độ thường, lưu huỳnh phản ứng với kim loại nào sau đây?

Fe

Al

Hg

Cu

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các nhận định sau:

(1) Một lượng nhỏ ozon có tác dụng diệt khuẩn cho không khí.

(2) Phần lớn lưu huỳnh dùng để sản xuất axit sunfuric.

(3) Oxi dùng để chữa sâu răng.

(4) Hiđro sunfua có tính oxi hóa mạnh.

Các nhận định đúng là

2

1

3

4

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Để chứng minh tính oxi hóa của oxi yếu hơn ozon ta dùng kim loại nào?

Na

Ag

Mg

Cu

Tags

NGSS.HS-PS1-1

NGSS.HS-PS1-2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?