H2SO4

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Medium

Dương Quang Quang
Used 205+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Kim loại nào sau đây không tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng?
.
A. Al.
B. Mg.
C. Na.
D. Cu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Dãy kim loại nào trong các dãy sau đây gồm các kim loại đều không tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng?
A. Al, Mg, Cu.
B. Fe, Mg, Ag.
C. Al, Fe, Mg.
D. Ag, Au, Cu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Dãy kim loại nào trong các dãy sau đây gồm các kim loại đều không tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nguội?
A. Al, Fe, Au, Mg.
B. Zn, Pt, Au, Mg.
C. Al, Fe, Zn, Mg.
D. Al, Fe, Au, Cr.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Phương trình hóa học nào sau đây sai?
A. Cu + 2H2SO4 (đặc) → CuSO4 +SO2 + 2H2O
B. Fe + S → FeS
C. 2Fe + 3H2SO4 (loãng) → Fe2(SO4)3 + 3H2
D. 2Ag + O3 → Ag2O + O2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Cho lần lượt các chất sau : FeS, Fe3O4, Fe2O3, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3, FeSO4, Fe2(SO4)3 tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng. Số phản ứng oxi hoá - khử là
A. 5.
B. 4.
C. 7.
D. 6 .
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Cho các chất: Cu, CuO, BaSO4, Mg, KOH, C, Na2CO3. Số chất tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng là
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 7.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Khi làm thí nghiệm với H2SO4 đặc, nóng thường sinh ra khí SO2. Để hạn chế tốt nhất khí SO2 thoát ra gây ô nhiễm môi trường, người ta nút ống nghiệm bằng bông tẩm dung dịch nào sau đây?
A. Giấm ăn.
B. Muối ăn.
C. Cồn.
D. Xút.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP HỌC KỲ II- HÓA 11

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Ôn tập Halogen

Quiz
•
1st Grade
20 questions
CHEM 10 - Ôn tập đầu năm

Quiz
•
1st - 5th Grade
19 questions
AXIT SUNFURIC -MUỐI SUNFAT

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 2 - HÓA 8

Quiz
•
1st Grade
19 questions
hoa 8 giua ki II

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
chất béo

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
BÀI HNO3 (HÃY LÀ NGƯỜI SỐ 1 EM NHÉ 1)

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38

Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Force and Motion Concepts

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
5 questions
Sense and Response

Quiz
•
1st Grade