Câu hỏi Trắc nghiệm

Câu hỏi Trắc nghiệm

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt (6/4/2020)

Tiếng Việt (6/4/2020)

1st Grade

10 Qs

Bài 93: Ôn tập (Bộ sách Cánh Diều) - lớp 1

Bài 93: Ôn tập (Bộ sách Cánh Diều) - lớp 1

1st Grade

10 Qs

Đại cương dinh dưỡng tiết chế

Đại cương dinh dưỡng tiết chế

1st - 3rd Grade

12 Qs

Tiếng Việt ( 9/4/2020)

Tiếng Việt ( 9/4/2020)

1st Grade

10 Qs

CĐ 19. Bài 4: oat oan oang

CĐ 19. Bài 4: oat oan oang

1st Grade

10 Qs

Nhanh như chớp

Nhanh như chớp

1st Grade

10 Qs

Ôn vần tuần 14

Ôn vần tuần 14

1st Grade

10 Qs

Nói về đồ ăn

Nói về đồ ăn

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Câu hỏi Trắc nghiệm

Câu hỏi Trắc nghiệm

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Phi Lê

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây rau gồm những bộ phận nào?

Rễ, thân, hoa.

Rễ, lá.

Rễ, thân, lá.

Lá, hoa.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kể tên các loại rau ăn lá?

Bắp cải, mồng tơi, lá lốt.

Mồng tơi, cà rốt.

Su hào, rau ngót.

Bắp cải, củ dền.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kể tên các loại rau ăn quả?

Củ dền, rau ngót, bắp cải.

Su hào, bí đỏ.

Cà rốt, mồng tơi.

Cà chua, bí đỏ, cà tím.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kể tên các loại rau ăn hoa?

Bắp cải, rau ngót.

Cà chua, rau chuối.

Rau chuối, hoa thiên lý.

Củ dền, cà rốt.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy nêu ích lợi của việc ăn rau?

Giúp cung cấp đủ vitamin để cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng, phòng chống bệnh tật và giảm lượng cholesterol( mỡ) trong cơ thể.

Không có ích lợi nhiều.

Làm tăng lượng đường cho cơ thể.

Giảm sức đề kháng cho cơ thể.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các đáp án dưới đây có chứa vần oan ?

Khỏe mạnh, giỏi giang.

Khoa học, màu vàng.

Ngoan ngoãn, khôn ngoan.

Mùa màng, ngoan ngoãn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các đáp án dưới đây có chứa vần oa ?

Hoa đào, bé ngoan.

Lấm tấm, trẻ con.

Mưa rào, tươi thắm.

Xoa đầu, hoa mai.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?