Nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
+5
Standards-aligned
Luu Lưu Kim Oanh
Used 2K+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có những cách nào để nối các vế trong câu ghép?
Nối trực tiếp bằng dấu câu (dấu phẩy, dấu chấm phẩy hoặc dấu hai chấm)
Dùng từ có tác dụng nối
Dùng một quan hệ từ hoặc một cặp quan hệ từ
Dùng từ có tác dụng nối và nối trực tiếp bằng dấu câu (dấu phẩy, dấu chấm phẩy hoặc dấu hai chấm)
Tags
CCSS.L.3.1H
CCSS.L.3.1I
CCSS.L.4.2C
CCSS.L.5.1E
CCSS.L.7.1B
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các câu sau, câu ghép thể hiện quan hệ tương phản là:
Hôm qua, nếu nó không đi học muộn thì lớp đã không bị trừ điểm.
Trời nắng to nên quần áo khô rất nhanh.
Tôi không thích ăn cay và nó cũng vậy.
Mặc dù gia đình còn nhiều khó khăn nhưng Lan vẫn cố gắng đi học.
Tags
CCSS.L.3.1H
CCSS.L.3.1I
CCSS.L.4.2C
CCSS.L.5.1E
CCSS.L.7.1B
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền cặp quan hệ từ thích hợp vào chỗ chấm trong câu sau:
........... trời rét ............ tôi đã có áo ấm.
Nếu ... thì ...
Vì .... nên ....
Mặc dù..... nên.....
Tuy..... nhưng ......
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền quan hệ từ thích hợp vào câu sau:
Tấm chăm chỉ, hiền lành ... Cám thì lười biếng, độc ác.
A. thì
B. còn
C. và
D. nên
Tags
CCSS.L.1.1G
CCSS.L.3.1H
CCSS.L.5.1A
CCSS.L.5.1E
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp quan hệ từ nào dưới đây biểu thị quan hệ tương phản trong câu ghép?
Tuy....nhưng....
Nếu ....thì....
Bởi vì.....nên......
Dù ... nhưng ...
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu ghép dưới đây có mấy vế câu: " Mặt trời lên, sương tan dần, vài giọt nắng vương trên mặt lá".
1 vế câu
2 vế câu
3 vế câu
4 vế câu
Tags
CCSS.L.2.4D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu ghép sau có mấy vế câu?
Buổi chiều hôm ấy, nước rút nhanh, hoa cỏ bừng nở, chim gọi bầy làm tổ, ong tìm hoa làm mật.
2 vế
3 vế
4 vế
5 vế
Tags
CCSS.L.3.1H
CCSS.L.3.1I
CCSS.L.4.2C
CCSS.L.5.1E
CCSS.L.7.1B
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)
Quiz
•
4th - 12th Grade
10 questions
Present simple tense
Quiz
•
5th - 7th Grade
10 questions
Ôn tập Tiếng Việt - Giữa kì I - 5
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tổng kết vốn từ (1)
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Ôn tập quan hệ từ
Quiz
•
5th - 6th Grade
15 questions
Tiếng Việt 5 (5)
Quiz
•
5th Grade
15 questions
ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4
Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm
Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Dia de Accion de Gracias
Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
La Familia de Coco
Quiz
•
4th - 7th Grade
16 questions
Spanish regular present verbs
Quiz
•
5th - 8th Grade
16 questions
Partes del cuerpo
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Present tense tener conjugation
Quiz
•
5th - 12th Grade
28 questions
El Ratón Pablito
Quiz
•
3rd - 8th Grade
