Kiểm tra tiếng việt 4

Kiểm tra tiếng việt 4

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Danh từ - động từ -tính từ

Danh từ - động từ -tính từ

1st - 5th Grade

44 Qs

Lớp 6-Ôn Tập chủ đề 1

Lớp 6-Ôn Tập chủ đề 1

1st - 7th Grade

38 Qs

ARTICLES/ÊTRE/AVOIR

ARTICLES/ÊTRE/AVOIR

1st Grade

37 Qs

La prosa del '200

La prosa del '200

1st Grade

36 Qs

Unit 19 grade 4

Unit 19 grade 4

1st - 5th Grade

40 Qs

French 1 Final Review Part 1

French 1 Final Review Part 1

KG - Professional Development

38 Qs

Fr4 Quiz 1

Fr4 Quiz 1

1st - 2nd Grade

45 Qs

Deutsch A1.Lek1

Deutsch A1.Lek1

1st - 5th Grade

40 Qs

Kiểm tra tiếng việt 4

Kiểm tra tiếng việt 4

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Nguyen Thi Siem

Used 233+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Môn Tiếng Việt ở lớp 4 có bao nhiêu phân môn?

4

6

5

7

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Thành ngữ nào nói về tinh thần đoàn kết?

Thẳng như ruột ngựa

Đồng cam cộng khổ

Nhân nào quả đấy

Dám nghĩ dám làm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Bộ phận nào là chủ ngữ trong câu: "Lan Anh trông thấy tôi cầm con sâu, hoảng quá hét lên" ?

tôi

Lan Anh

hoảng quá

con sâu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ sự không khỏe mạnh?

hom hem

vạm vỡ

cường tráng

rắn chắc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Người có sức mạnh và lòng hào hiệp, sẵn sàng làm việc nghĩa, được gọi là?

dũng sĩ

võ sĩ

hiệp sĩ

tráng sĩ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Từ “thật thà” trong câu sau “Chị Hà rất thật thà.” thuộc từ loại gì?

Danh từ

động từ

tính từ

quan hệ từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 8: Cho câu “Lúc hoàng hôn, Ăng-co Vát thật huy hoàng”, cụm từ “thật huy hoàng” là bộ phận gì?

Chủ ngữ

Vị ngữ

trạng ngữ

Bổ ngữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?