phép trừ các số trong phạm vi 10 000

phép trừ các số trong phạm vi 10 000

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CTKM THÁNG 12

CTKM THÁNG 12

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Trinh phục Toán học

Trinh phục Toán học

2nd - 3rd Grade

15 Qs

phép trừ các số trong phạm vi 10 000

phép trừ các số trong phạm vi 10 000

3rd Grade

10 Qs

Bài tập cuối tuần 21

Bài tập cuối tuần 21

3rd Grade

15 Qs

Zamiana jednostek długości

Zamiana jednostek długości

3rd - 5th Grade

13 Qs

ÔN TẬP TOÁN LỚP 3 - TUẦN 23

ÔN TẬP TOÁN LỚP 3 - TUẦN 23

3rd Grade

12 Qs

toán

toán

1st - 10th Grade

9 Qs

Bảng nhân 6_Toán 3

Bảng nhân 6_Toán 3

3rd - 4th Grade

10 Qs

phép trừ các số trong phạm vi 10 000

phép trừ các số trong phạm vi 10 000

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Medium

CCSS
4.OA.A.3, 4.NBT.B.4, 2.NBT.B.7

+2

Standards-aligned

Created by

Hong Anh

Used 235+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1465 + 2832 ...............1631 + 4199

>>

<<

==

Tags

CCSS.2.NBT.B.7

CCSS.3.NBT.A.2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

8561 dm - 2167 dm + 184 dm =....

5575 dm

5576 dm

5577 dm

6578 dm

Tags

CCSS.4.OA.A.3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổ 1 làm được 3055 sản phẩm, tổ 2 làm nhiều hơn tổ 1 là 1568 sản phẩm. Hỏi cả hai tổ làm được tất cả bao nhiêu sản phẩm?

5675 sản phẩm

5676 sản phẩm

5677 sản phẩm

7678 sản phẩm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số tròn chục liền sau của 3470 trừ đi số tròn chục liền trước của 1520 thì được kết quả là:

8560

1970

1456

8562

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4561-2690........4125-2608

>>

<<

==

Tags

CCSS.1.NBT.B.3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàng chạy được 3750m. Tuấn chạy được ít hơn Hoàng 1250m. Hỏi cả hai bạn đã chạy được tất cả bao nhiêu mét?

2500 m

6250 m

6520 m

5250 m

Tags

CCSS.4.OA.A.3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 9065 được đọc là:

Chín nghìn không trăm sáu mươi năm.

Chín nghìn không sáu mươi lăm.

Chín nghìn không trăm sáu mươi lăm.

Chín nghìn sáu trăm linh năm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?