Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ

11th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BỊ ĐỘNG THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

BỊ ĐỘNG THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

7th - 12th Grade

16 Qs

Chủ đề 4

Chủ đề 4

5th Grade - University

17 Qs

Đỗ V.T

Đỗ V.T

11th - 12th Grade

10 Qs

Quiz 4 - What do you like to do ?

Quiz 4 - What do you like to do ?

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

PRESENT SIMPLE

PRESENT SIMPLE

1st - 12th Grade

16 Qs

reduce relative clause

reduce relative clause

11th Grade

15 Qs

E11-unit 7

E11-unit 7

11th Grade

15 Qs

Hải Minh buổi 06.01

Hải Minh buổi 06.01

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Nguyen Hai

Used 243+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Who là đại từ quan hệ

Chỉ người , + V

Chỉ người, + V/ to V

Chỉ người, + V/ S + V

Chỉ người, + S + V

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Where là đại từ quan hệ chỉ ?

Nơi chốn = in/on/to + which

Nơi chốn = at/in/to + which

Nơi chốn = in/on/at + which

Nơi chốn = for which

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Dùng Ving cho bị động

Dùng To V cho chủ động

Dùng Vp2 cho the last, first, second.........

Dùng Vp2 cho bị động

Dùng Ving cho chủ động

Dùng to V cho the last, first, second.........

Dùng Ving cho bị động

Dùng Vp2cho chủ động

Dùng to V cho the last, first, second.........

Dùng to V cho bị động

Dùng Ving cho chủ động

Dùng Vp2 cho the last, first, second.........

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Dùng Ving cho bị động

Dùng To V cho chủ động

Dùng Vp2 cho the last, first, second.........

Dùng Vp2 cho bị động

Dùng Ving cho chủ động

Dùng to V cho the last, first, second.........

Dùng Ving cho bị động

Dùng Vp2cho chủ động

Dùng to V cho the last, first, second.........

Dùng to V cho bị động

Dùng Ving cho chủ động

Dùng Vp2 cho the last, first, second.........

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Where là đại từ quan hệ chỉ ?

Nơi chốn = in/on/to + which

Nơi chốn = at/in/to + which

Nơi chốn = in/on/at + which

Nơi chốn = for which

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các trường hợp không dùng " That "

Khi có dấu phẩy

Khi có giới từ

Khi có dấu chấm và giới từ

Khi có dấu phẩy và giới từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

For which là mệnh đề quan hệ chỉ

mục đích

khả năng

lí do

kết quả

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?