
ÔN TẬP PHÂN BÀO -SINH 10 -P2
Quiz
•
Biology
•
1st - 2nd Grade
•
Hard

THPT Ng?n
Used 25+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CÂU 1: : Loại TB xảy ra quá trình giảm phân:
A. Tế bào sinh dục chín.
B. Tế bào sinh dục sơ khai.
C. Tế bào sinh dưỡng.
D. Tế bào sinh dục sơ khai và tế bào sinh giao tử ở giai đoạn chín
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CÂU 2 : Khi giảm phân, hiện tượng trao đổi đoạn trên cặp NST kép tương đồng xảy ra ở:
A. Kì đầu I .
B. Kì sau I.
C. Kì giữa I.
D. Kì cuối I.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CÂU 3 : Trong giảm phân, các NST kép của cặp tương đồng di chuyển đến 2 cực đối diện trong kì:
A. kì cuối II.
B. kì đầu I.
C. kì giữa I.
D. kì cuối I.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CÂU 4 : Kết quả của lần phân bào I trong giảm phân, từ 1 tế bào tạo ra:
A. 4 tế bào con, mỗi tế bào có n NST kép.
B. 4 tế bào con, mỗi tế bào có n NST đơn.
C. 2 tế bào con, mỗi tế bào có n NST kép.
D. 2 tế bào con, mỗi tế bào có n NST đơn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CÂU 5 : Trong quá trình giảm phân, các NST chuyển từ trạng thái kép sang trạng thái đơn bắt đầu từ kỳ:
A. Kỳ sau II.
B. Kỳ sau I.
C. Kỳ đầu II.
D. Kỳ cuối I.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CÂU 6 : Mỗi tế bào sinh trứng sau giảm phân tạo nên:
A. 4 trứng (n).
B. 2 trứng (n) và 2 thể định hướng (n).
C. 1 trứng (n) và 3 thể định hướng (n).
D. 3 trứng (n) và 1 thể định hướng (n).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CÂU 7 : : Mỗi tế bào sinh tinh sau giảm phân tạo ra:
A. 1 tinh trùng (n) và 3 thể định hướng (n).
B. 2 tinh trùng (n) và 2 thể định hướng (n).
C. 3 tinh trùng (n) và 1 thể định hướng (n).
D. 4 tinh trùng (n).
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
14 questions
TRUYỀN TIN QUA XINAP
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Sinh 10 - BÀi 1,2, 7
Quiz
•
1st Grade
11 questions
SINH 11 - BÀI 1
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Ôn tập cuối kì 1
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Sinh trưởng ở thực vật
Quiz
•
1st Grade
10 questions
SINH 9 - BÀI 8
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
SINH HỌC 9- ÔN TẬP GIỮA KÌ
Quiz
•
KG - 9th Grade
9 questions
KIỂM TRA BÀI CŨ 9
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38
Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Force and Motion Concepts
Interactive video
•
1st - 5th Grade
30 questions
Multiplication Facts 1-12
Quiz
•
2nd - 5th Grade