
TRẮC NGHIỆM LƠP 5

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
quan nguyen
Used 11+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Dòng nào dưới đây chứa toàn từ nhiều nghĩa ?
A. Đồng nội, đồng hương, đồng lúa
B. Nóng bức, nóng tính, nóng vội
C.Đường làng, cân đường, đường kính
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “mẹ” trong câu nào sau đây là đại từ?
A. Mẹ em năm nay ngoài 40 tuổi.
B. Cuộc sống vất vả làm đôi bàn tay mẹ chai sần.
C. Sáng chủ nhật mẹ đi họp phụ huynh cho con nhé!
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?
Mùa xuân, những chiếc lá non chẳng khác nào bàn tay em bé, vẫy vẫy theo gió xuân nhè nhẹ.
A. so sánh
B. nhân hóa
C. so sánh và nhân hoá
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các dòng sau, dòng nào đều là từ ghép?
A. phong cảnh, hoan hỉ, thúng mủng, mùa thu;
B. mùa thu, phong cảnh, học tốt, bông hoa;
C. mùa thu, phong cảnh, long lanh, thúng mủng;
D. hoan hỉ, mùa thu, thúng mủng, núi cao;
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu văn: "Chị Loan ăn nói thật thà, dễ nghe." Từ "thật thà" trong câu trên là:
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau có mấy vế câu :“Nắng trưa đã rọi xuống đỉnh đầu mà rừng sâu vẫn ẩm lạnh, ánh nắng lọt qua lá trong xanh.”?
A. 2 vế
B. 3 vế
C. 4 vế
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bộ phận chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ trong câu: “Đàn chim én, bằng cái giọng ngọt ngào, trong trẻo, báo hiệu mùa xuân đến.” được sắp xếp theo thứ tự nào sau đây?
A. Trạng ngữ, vị ngữ - chủ ngữ
B. Trạng ngữ, chủ ngữ - vị ngữ
C. Chủ ngữ, trạng ngữ, vị ngữ
D Chủ ngữ - vị ngữ, trạng ngữ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
KIỂM TRA 15' TA3 T4 ÔN TẬP THÌ HTĐ - HTTD

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Trang phục (1+2)

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
标注教程HSK5 - 第七课

Quiz
•
4th Grade
20 questions
标准教程HSK5- 第八课

Quiz
•
4th Grade
20 questions
标准教程HSK5 - 第十九课

Quiz
•
4th Grade
25 questions
标准教程HSK5 - 第一课

Quiz
•
4th Grade
20 questions
BÀI TẬP TUẦN 4- Q1

Quiz
•
3rd - 4th Grade
15 questions
ÔN DANH TỪ ĐỘNG TỪ LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
18 questions
hs2c1 A QUIZIZZ

Quiz
•
3rd Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
14 questions
La Familia de Coco

Quiz
•
4th - 7th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
Realidades 1 Para Empezar

Quiz
•
3rd - 12th Grade