Ôn tập thì trong tiếng anh

Ôn tập thì trong tiếng anh

3rd Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tenses

tenses

2nd - 5th Grade

21 Qs

english 9 unit 6

english 9 unit 6

1st - 10th Grade

20 Qs

tieng anh 10

tieng anh 10

3rd Grade

22 Qs

ôn tập TA 6 cuối kỳ 2

ôn tập TA 6 cuối kỳ 2

1st - 5th Grade

23 Qs

Present Perfect or Past Simple

Present Perfect or Past Simple

3rd - 12th Grade

20 Qs

Conditional sentences

Conditional sentences

1st - 5th Grade

20 Qs

PRESENT PERFECT AND PAST SIMPLE

PRESENT PERFECT AND PAST SIMPLE

3rd Grade

20 Qs

Prepositions

Prepositions

3rd - 5th Grade

20 Qs

Ôn tập thì trong tiếng anh

Ôn tập thì trong tiếng anh

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Hard

Created by

khuong mo

Used 1K+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

present continuous tense là .....

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hai hành động cùng diễn ra ở hiện tại, một hành động đang xảy ra thì chia ở thì....., hành động cắt ngang hành động đó thì chia ở thì ......

Hiện tại đơn/ hiện tại đơn

Hiện tại đơn/ Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành/ Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn/ Hiện tại đơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hai cá thể đang thực hiện hai hành động tại thời điểm hiện tại thì chia ở thì .....

Hiện tại đơn

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Now:

- Right now:

- At the moment:

- At present

- It’s + giờ cụ thể + now

Look! keep silent !

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì Hiện tại đơn

Thì Hiện tại hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là thì nào :

S + have/ has + Vp2/ ed + O

S + haven't/ hasn't + Vp2/ ed + O

Have/ has + S + Vp2/ ed + O?

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại đơn

Quá khứ hoàn thành

Tương lai hoàn thành

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện tại hoàn thành

now: bây giờ right now: ngay bây giờ at the moment: lúc này at present: hiện tại at + giờ cụ thể (at 12 o’lock)

just, recently, lately: gần đây, vừa mới / already: rồi/ before: trước đây/ ever: đã từng/ never: chưa từng, không bao giờ

Look!/ Watch ! Listen!

+ for + N – quãng thời gian (for a year, for a long time, …)/ since + N – mốc/ điểm thời gian(since 1992, since June, …/ yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)/ so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

John (drive)………..that car ever since I (know)……….him.

have drove/ knew

have driven/ know

has drove/ knew

has driven/ knew

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?