BÀI CUỐI TUẦN 3B1

BÀI CUỐI TUẦN 3B1

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRUNG THU AN TOÀN - ĐÁNH TAN COVID

TRUNG THU AN TOÀN - ĐÁNH TAN COVID

1st - 3rd Grade

10 Qs

Quan hệ từ

Quan hệ từ

1st - 5th Grade

11 Qs

Em học - Em làm

Em học - Em làm

3rd Grade

9 Qs

mở rộng vốn từ sáng tạo. Dấu phẩy, dấu chấm, chấm hỏi.

mở rộng vốn từ sáng tạo. Dấu phẩy, dấu chấm, chấm hỏi.

3rd Grade

12 Qs

luyen tu va cau

luyen tu va cau

3rd Grade

15 Qs

Lớp 3 - Tiếng Việt - Đề số 3

Lớp 3 - Tiếng Việt - Đề số 3

3rd Grade

10 Qs

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

KG - 5th Grade

13 Qs

tiếng việt lớp 3

tiếng việt lớp 3

3rd Grade

13 Qs

BÀI CUỐI TUẦN 3B1

BÀI CUỐI TUẦN 3B1

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

luck vN

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ cùng nghĩa với "dũng cảm"

bạo gan

hèn hạ

thông minh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"Dịch covid-19 là một dịch bệnh toàn cầu."

Câu trên thuộc mẫu câu nào?

Ai thế nào?

Ai làm gì?

Ai là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Bộ phận nào trả lời cho câu hỏi "ở đâu"?

Những ngày qua, trên các con phố, những cửa hàng đồ ăn đã đóng cửa.

những ngày qua

trên các con phố

những cửa hàng đồ ăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với từ "an toàn"

yên tâm

nguy hại

bảo toàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào nêu đúng cách phòng chống dịch covid-19?

Thường xuyên rửa tay với xà phòng

Không cho tay lên mặt, mũi, miệng,...

Không nên tập trung đông người

Đeo khẩu trang khi ra ngoài

Tất cả các đáp án trên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào là từ chỉ hoạt động trong câu sau:

Ngày mai, đàn chim từ phương Bắc sẽ bay về phương Nam tránh rét.

bay, tránh

Bắc, Nam

ngày, chim

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ còn thiếu để được câu thơ trong bài "Bàn tay cô giáo" (Tập đọc lớp 3):

Mặt nước (.................)

Quanh thuyền sóng lượn.

dập dình

bập bềnh

dập dềnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?