
Ôn tập chương oxi-không khí (tiếp)

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Medium
Hà Sơn
Used 9+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một oxit có công thức hóa học là N2O5. Tên gọi của oxit là:
nitơ (V) oxit.
nitơ đioxit.
nitơ oxit.
đinitơ penta oxit.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp chất có công thức Cu2O có tên là
đồng oxit.
đồng (II) oxit.
đồng (I) oxit.
đồng từ oxit.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy chỉ gồm các oxit axit là
CO, Al2O3, P2O5.
FeO, CaO, Fe2O3.
CO2, SO2, N2O5.
Na2O, BaO, SO2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dãy chỉ gồm các oxit bazơ là:
FeO, Na2O, NO.
CO, SO3, P2O3.
K2O, CaO, CO2.
MgO, CaO, K2O.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Khi phân huỷ hoàn toàn (có xúc tác) 24,5 gam KClO3, thể tích khí oxi (đktc) thu được là
6,72 lít.
4,48 lít.
2,24 lít.
3,36 lít.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Khối lượng KMnO4 cần dùng để điều chế được 1,12 lít khí oxi (đktc) là
42,8 gam.
7,9 gam.
15,8 gam.
39,5 gam.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Để đốt cháy hoàn toàn 10,8 gam bột nhôm cần V lít không khí (ở đktc). Biết trong không khí oxi chiếm khoảng 20% về thể tích. Giá trị của V là:
6,72 lít.
3,36 lít.
0,672 lít.
33,6 lít.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Đề Cương Hóa Học 10

Quiz
•
8th Grade
44 questions
TN ôn HSG chủ đề oxide

Quiz
•
8th Grade
40 questions
đề thi thư môn hóa 17.5

Quiz
•
KG - University
36 questions
Ôn tập kỳ II

Quiz
•
8th Grade
40 questions
hóa

Quiz
•
8th Grade
40 questions
PART 2 - SCIENCE GRADE 8

Quiz
•
8th Grade
35 questions
de thi hóa 8 - hk2 - Cô Loan

Quiz
•
8th Grade
35 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ II HÓA 9

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Counting Atoms Practice

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Chemical Reactions

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Periodic Table of Elements

Quiz
•
8th Grade
15 questions
2.07: Aqueous Solutions

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Pure substances and Mixtures

Quiz
•
8th Grade
18 questions
Groups and Periods

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Counting Atoms

Quiz
•
8th Grade