
bài tổ hợp KHTN lần 2 lớp 11
Quiz
•
Science
•
11th Grade
•
Medium

HOANG TRANG
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Véc tơ pháp tuyến của diện tích S là véc tơ
A. có độ lớn bằng 1 đơn vị và có phương vuông góc với diện tích đã cho.
B. có độ lớn bằng 1 đơn vị và song song với diện tích đã cho.
C. có độ lớn bằng 1 đơn vị và tạo với diện tích đã cho một góc không đổi.
D. có độ lớn bằng hằng số và tạo với diện tích đã cho một góc không đổi.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ thông qua một diện tích S không phụ thuộc yếu tố nào sau đây?
A. độ lớn cảm ứng từ;
B. diện tích đang xét;
C. góc tạo bởi pháp tuyến và véc tơ cảm ứng từ;
D. nhiệt độ môi trường.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho véc tơ pháp tuyến của diện tích vuông góc với các đường sức từ thì khi độ lớn cảm ứng từ tăng 2 lần, từ thông
A. bằng 0. B. tăng 2 lần.
C. tăng 4 lần. D. giảm 2 lần.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
1 vêbe bằng
A. 1 T.m2. B. 1 T/m.
C. 1 T.m. D. 1 T/ m2.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điều nào sau đây không đúng khi nói về hiện tượng cảm ứng điện từ?
A. Trong hiện tượng cảm ứng điện từ, từ trường có thể sinh ra dòng điện;
B. Dòng điện cảm ứng có thể tạo ra từ từ trường của dòng điện hoặc từ trường của nam châm vĩnh cửu;
C. Dòng điện cảm ứng trong mạch chỉ tồn tại khi có từ thông biến thiên qua mạch;
D. dòng điện cảm ứng xuất hiện trong mạch kín nằm yên trong từ trường không đổi.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dòng điện cảm ứng trong mạch kín có chiều
A. sao cho từ trường cảm ứng có chiều chống lại sự biến thiên từ thông ban đầu qua mạch.
B. hoàn toàn ngẫu nhiên.
C. sao cho từ trường cảm ứng luôn cùng chiều với từ trường ngoài.
D. sao cho từ trường cảm ứng luôn ngược chiều với từ trường ngoài.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một khung dây dẫn hình vuông cạnh 20 cm nằm trong từ trường đều độ lớn B = 1,2 T sao cho các đường sức vuông góc với mặt khung dây. Từ thông qua khung dây đó là
A. 0,048 Wb. B. 24 Wb.
C. 480 Wb. D. 0 Wb.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
SAINS TINGKATAN 3 : ULANGKAJI BAB 6 - BAB 9
Quiz
•
11th Grade
50 questions
MOTION, FORCES, AND NEWTON'S LAWS ASSESSMENT
Quiz
•
8th Grade - University
50 questions
OLIMPIADE SAINS KECAMATAN KARANGREJO
Quiz
•
11th Grade
42 questions
Biology Midterm Quiz
Quiz
•
9th Grade - University
40 questions
Act Practice - Science
Quiz
•
10th - 11th Grade
50 questions
Relative Dating Practice
Quiz
•
7th Grade - University
41 questions
Energy and Matter Test Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
penilaian tema 8
Quiz
•
4th - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
16 questions
Metric Conversions
Quiz
•
11th Grade
13 questions
Amoeba Sisters: Biomolecules
Interactive video
•
9th - 12th Grade
50 questions
Weathering, Erosion, and Deposition Review
Quiz
•
11th Grade
45 questions
Interim Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
66 questions
Earth Sci Unit 2 Ch. 4-5 Test Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
58 questions
Biomolecule Test Corrections
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Trophic Levels and Food Webs
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Identify Methods of Heat Transfer
Quiz
•
9th - 12th Grade