1과: 소개 (2)

1과: 소개 (2)

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1 - Buổi 4  Kiểm tra bài cũ

Bài 1 - Buổi 4 Kiểm tra bài cũ

University

10 Qs

4과: 날짜와 요일 (5)

4과: 날짜와 요일 (5)

University

10 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 1

Fun Fun Korean 1 - Bài 1

University

10 Qs

한국어 연습

한국어 연습

University

10 Qs

BÀI 5 - BUỔI 22- KIỂM TRA BÀI CŨ

BÀI 5 - BUỔI 22- KIỂM TRA BÀI CŨ

University

10 Qs

thời tiết

thời tiết

University

10 Qs

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

6th Grade - University

15 Qs

(읽기 - 듣기) UB2 - 2과

(읽기 - 듣기) UB2 - 2과

University

10 Qs

1과: 소개 (2)

1과: 소개 (2)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Mirae Hàn

Used 30+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tôi là hướng dẫn viên du lịch

저는 관광 안내원입니다

저는 회사원입니다

저는 선생님입니다

저는 은행원입니다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

화 씨는 가수입니다

Hoa là bác sĩ

Hoa là ca sĩ

Hoa là diễn viên

Hoa là nội trợ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bố tôi là lái xe

우리 아버지는 운전기사입니다

우리 어머니는 운전기사입니다

우리 아버지는 은행원입니다

우리 어머니는 은행원입니다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

제 동생은 대학생입니다

Em của tôi là bác sĩ

Em của tôi là học sinh

Em của tôi là sinh viên

Em của tôi là giáo viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bạn của tôi là người Trung Quốc

제 친구는 한국 사람입니다

제 친구는 중국 사람입니다

제 친구는 태국 사람입니다

제 친구는 미국 사람입니다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trang là bạn gái của tôi

짱 씨는 제 친구입니다

짱 씨는 제 여친입니다

짱 씨는 제 학생입니다

짱 씨는 제 남친입니다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

이 사람은 프랑스 사람입니다

Người này là người Pháp

Người này là em của tôi

Người này là người Đức

Người này là nhân viên công ty

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?