Trắc nghiệm - Hình 7 chương 2(phần 1)

Trắc nghiệm - Hình 7 chương 2(phần 1)

6th - 7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Teorema lui Pitagora

Teorema lui Pitagora

7th Grade

15 Qs

Ôn tập_KTTX2

Ôn tập_KTTX2

7th Grade

10 Qs

tổng ba góc của một tam giác

tổng ba góc của một tam giác

7th Grade

13 Qs

Pytago

Pytago

7th Grade

10 Qs

Lớp 7 - quan hệ 3 cạnh tam giác, đường chiếu, hình xiên

Lớp 7 - quan hệ 3 cạnh tam giác, đường chiếu, hình xiên

7th Grade

5 Qs

Tam giác cân

Tam giác cân

7th Grade

10 Qs

LATIHAN SABCER 8A

LATIHAN SABCER 8A

7th Grade

10 Qs

Relatii metrice in triunghiul dreptunghic

Relatii metrice in triunghiul dreptunghic

7th Grade

7 Qs

Trắc nghiệm - Hình 7 chương 2(phần 1)

Trắc nghiệm - Hình 7 chương 2(phần 1)

Assessment

Quiz

Mathematics

6th - 7th Grade

Hard

Created by

Thu Do

Used 55+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Hai tam giác sau bằng nhau theo trường hợp nào ?

cạnh huyền - cạnh góc vuông

c- c -c

c - g - c

cạnh huyền - góc nhọn

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Bổ sung thêm 1 điều kiện để hai tam giác vuông sau bằng nhau

NP = QS

P =S\angle P\ =\angle S

NO = QR

OP = QS

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 ΔABC = ΔMNE\Delta ABC\ =\ \Delta MNE .Suy ra : 

AB = MN,  A = N\angle A\ =\ \angle N  

BC = NE,  C =E\angle C\ =\angle E  

ME = CB,  B = N\angle B\ =\ \angle N  

MN = BC, AB = ME, NE = AC

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong hình sau, có bao nhiêu cặp tam giác bằng nhau ?

1

2

3

4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Tam giác sau là tam giác gì?

tam giác nhọn

tam giác cân

tam giác vuông

tam giác tù

tam giác đều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Hai tam giác sau bằng nhau theo trường hợp nào?

c - g - c

c - c - c

g - c - g

g - g - g

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Độ dài của cạnh EH trong hình bên là

13 cm

25\sqrt{25} cm

6,5 cm

89 cm

89\sqrt{89} cm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?