
Tiếng Việt - Luyện từ và câu
Quiz
•
Geography, Physical Ed, Social Studies
•
5th Grade
•
Medium
Mai Huong
Used 29+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ Công dân?
a. người làm việc trong cơ quan nhà nước;
b. người dân của một nước, có nghĩa vụ và quyền lợi với đất nước;
c. người lao động chân tay, làm công ăn lương;
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhóm từ dưới đây, nhóm từ nào đồng nghĩa với từ Công dân?
a. đồng bào, nhân dân, dân chúng
b. dân chúng, dân tộc, nông dân
c. nhân dân, dân chúng, dân
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiếng “công” trong từ “công bằng” có nghĩa là:
a. của nhà nước, của chung;
b. không thiên vị;
c. người lao động;
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây nói về quyền lợi của công dân?
a. bảo vệ Tổ quốc;
b. được pháp luật bảo hộ;
c. cả hai đáp án trên;
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Người dân của một nước, có quyền lợi và nghĩa vụ với đất nước” là nghĩa của từ nào?
nhân loại
công dân
công nhân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm các từ chứa tiếng công có nghĩa là “không thiên vị”?
a. Công bằng, bất công, công nhân, công cụ,
a. công tác, công lí, công minh, công nông,
công phu, công trình, công trường, công tâm
Công bằng, bất công, công lí, công minh, công tâm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của từ "công cộng" là:
không giữ kín mà để mọi người đều có thể biết
thuộc quyền sở hữu của toàn thể xã hội hoặc của tập thể
thuộc về mọi người hoặc phục vụ chung cho mọi người trong xã hội
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ôn tập Lịch sử - Địa lí
Quiz
•
5th Grade
14 questions
CC ngành công nghiệp level 3
Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Ôn tập Địa lí 4
Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
Kiểm Tra Môn Lịch Sử Và Địa Lí 5 Bài 5
Quiz
•
5th Grade
12 questions
Quiz về Thư gửi các học sinh
Quiz
•
5th Grade - University
11 questions
ÔN TẬP-TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI BẮC BỘ
Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Châu Âu và một số nước ở châu Âu
Quiz
•
5th Grade
10 questions
ĐỊA LÍ 10 | BÀI 41
Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Geography
17 questions
Continents and Oceans
Lesson
•
5th - 9th Grade
17 questions
Latitude and Longitude
Quiz
•
5th Grade
50 questions
U.S. 50 States Map Practice
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
The Age of Exploration
Interactive video
•
5th Grade
13 questions
13 Colonies Map
Quiz
•
4th - 6th Grade
50 questions
50 States
Quiz
•
4th - 7th Grade
25 questions
Map Skills
Quiz
•
5th - 8th Grade
50 questions
50 State locations
Quiz
•
3rd - 6th Grade