Từ thông qua một diện tích S không phụ thuộc yếu tố nào sau đây?
Trắc nghiệm Từ thông. Cảm ứng điện từ (T1)
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Kim Dung
Used 39+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ thông qua một diện tích S không phụ thuộc yếu tố nào sau đây?
A. độ lớn cảm ứng từ.
B. diện tích đang xét.
C. góc tạo bởi pháp tuyến và véc tơ cảm ứng từ.
D. nhiệt độ môi trường.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
1 vêbe bằng:
A. 1 T.m2.
B. 1 T/m.
C. 1 T.m.
D. 1 T/ m2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Cho một khung dây có điện tích S đặt trong từ trường đều, cảm ứng từ , α là góc hợp bởi và pháp tuyến của mặt phẳng khung dây. Công thức tính từ thông qua S là:
A. Φ = B.S.cosα
B. Φ = B.S.sinα
C. Φ = B.
D. Φ = B.S.tanα
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đơn vị của từ thông?
A. Tesla (T).
B. Ampe (A).
C. Vêbe (Wb).
D. Vôn (V).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một khung dây kín có diện tích là S, được đặt trong từ trường đều có vectơ cảm ứng từ là . Biết mặt phẳng của khung hợp với vectơ một góc là α. Biểu thức tính độ lớn của từ thông qua khung là:
A. Φ = Bscosα.
B. Φ = BSsin(90-α).
C. Φ = BScos(90-α).
D. Φ = Bscos2α.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một khung dây dẫn hình tròn được đặt trong một từ trường đều xác định. Mặt phẳng khung dây vuông góc với các đường sức từ. Trong các trường hợp nào sau đây trong khung dây xuất hiện dòng điện cảm ứng?
A. Khung dây quay quanh một trục nằm trong mặt phẳng của khung.
B. Khung dây chuyển động tịnh tiến dọc theo đường sức.
C. Khung dây chuyển động tịnh tiến theo phương vuông góc với đường sức.
D. Khung dây quay quanh trục đối xứng của khung.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ thông qua khung dây có diện tích S đặt trong từ trường đều đạt giá trị cực đại khi:
A. các đường sức từ vuông góc với mặt phẳng khung dây.
B. các đường sức từ song song với mặt phẳng khung dây.
C. các đường sức từ hợp với mặt phẳng khung dây góc 0o
D. các đường sức từ hợp với mặt phẳng khung dây góc 40o
10 questions
bài 21 lý nè
Quiz
•
11th Grade
20 questions
KTBC - TỪ TRƯỜNG
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Ôn tập kiến thức ánh sáng và gương phẳng
Quiz
•
7th Grade - Professio...
20 questions
E.5.10.2
Quiz
•
11th Grade - University
18 questions
CHƯƠNG 5. CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Lực từ
Quiz
•
11th Grade
10 questions
KTBC - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
Quiz
•
11th Grade
10 questions
TỪ TRƯỜNG CỦA DÒNG ĐIỆN
Quiz
•
11th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade