Kiểm tra 15 phút Vật lí 10
Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Hard
Thắng Lê
Used 451+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình chuyển động của một chất điểm dọc theo trục Ox có dạng: x = 5 + 60t (km), t đo bằng giờ). Chất điểm đó xuất phát từ điểm nào và chuyển động với vận tốc bằng bao nhiêu?
Từ điểm O, với vận tốc 5km/h.
Từ điểm O, với vận tốc 60km/h.
Từ điểm M, cách O là 5 km, với vận tốc 50 km/h.
Từ điểm M, cách O là 5 km, với vận tốc 60 km/h.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuyển động thẳng biến đổi nhanh dần đều
Véc tơ gia tốc của vật có hướng không đổi, độ lớn thay đổi.
Véc tơ gia tốc của vật có hướng thay đổi, độ lớn không đổi.
Véc tơ gia tốc của vật có hướng và độ lớn thay đổi.
Véc tơ gia tốc của vật có hướng và độ lớn không đổi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một người đi xe đạp trên một đoạn thẳng AB. Trên 1/3 đoạn đường đầu đi với vận tốc v1=20 km/h, 1/3 đoạn giữa đi với vận tốc v2=15 km/h và đoạn cuối với vận tốc v3=10 km/h. Tốc độ trung bình của xe đạp trên cả đoạn đường AB gần giá trị nào sau đây nhất
A. 18 km/h B. 9 km/h C. 15 km/h. D. 14 km/h.
18km/h
14km/h
9km/h
15km/h
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng: Thả một hòn đá từ độ cao h xuống đất. Hòn đá rơi trong 0,5s. Nếu thả hòn đá từ độ cao h’ xuống đất mất 1,5s thì h’ bằng:
3h
6h
9h
4h
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một vật chuyển động tròn đều theo quỹ đạo có bán kính R=100cm với gia tốc hướng tâm ah=4cm/s2. Chu kỳ chuyển động của vật đó là
12π (s).
6π (s).
2π (s).
10π (s).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng
Một quạt máy quay được 180 vòng trong thời gian 30 s, cánh quạt dài 0,4 m. Vận tốc dài của một điểm ở đầu cánh quạt là:
2,4π m/s
4,8π m/s
π m/s
2π m/s
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Có một chất điểm chuyển động tròn đều.. Sau 2/3 chu kì thì vectơ vận tốc của chất điểm đã quay được một góc
A. 90
0
B. 120
0 C. 1800 D. 2400
2400
1200
600
900
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Φυσική Α' Γυμνασίου Φύλλα 1,2,3
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
CHƯƠNG 6
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Układ Słoneczny
Quiz
•
1st - 12th Grade
12 questions
Test - Fizyka atomowa
Quiz
•
1st - 6th Grade
7 questions
Ruch jednostajnie zmienny
Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
080 - 003 AÉRODYNAMIQUE, AÉROSTATIQUE ET PRINCIPES DU VOL
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
kuis fisika
Quiz
•
1st - 4th Grade
10 questions
ôn tập mắt VL9
Quiz
•
1st - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
26 questions
SLIME!!!!!
Quiz
•
KG - 12th Grade
7 questions
Compare and Classify Quadrilaterals
Lesson
•
2nd - 4th Grade
10 questions
Subjects and Predicates | Subject and Predicate | Complete Sentences
Interactive video
•
2nd Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade