VN Verbs

VN Verbs

2nd - 4th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thông tin về nhgày trái đất năm 2000

Thông tin về nhgày trái đất năm 2000

3rd Grade

10 Qs

Thử tài cùng QUIZIZZ 17/2/2020

Thử tài cùng QUIZIZZ 17/2/2020

4th - 5th Grade

15 Qs

Tập đọc - Bốn anh tài

Tập đọc - Bốn anh tài

4th Grade

12 Qs

3T2 - Ôn tập Thứ Tư (27/10/2021)

3T2 - Ôn tập Thứ Tư (27/10/2021)

3rd Grade

20 Qs

Tập đọc "Quả tim khỉ"+LTVC về loài thú.Dấu chấm,dấu phẩy

Tập đọc "Quả tim khỉ"+LTVC về loài thú.Dấu chấm,dấu phẩy

2nd Grade

10 Qs

ôn tập Tiếng Việt cuối HKII - Lớp 4

ôn tập Tiếng Việt cuối HKII - Lớp 4

4th - 5th Grade

20 Qs

LUYỆN TẬP THI GIỮA KÌ MÔN NGỮ VĂN 6

LUYỆN TẬP THI GIỮA KÌ MÔN NGỮ VĂN 6

2nd Grade

10 Qs

Kho báu từ loại

Kho báu từ loại

4th Grade

10 Qs

VN Verbs

VN Verbs

Assessment

Quiz

World Languages

2nd - 4th Grade

Medium

Created by

Thi Hoang

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền động từ còn thiếu vào chỗ trống.


Vào một ngày mưa gió, từ đầu _______________ một gã thợ săn độc ác ở khu rừng.

vui chơi

suất hiện

xuất hiện

làm bài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền động từ còn thiếu vào chỗ trống.


Khi có thời gian rảnh rỗi, mẹ và chị của mình thường cùng nhau _________________ ở trung tâm thương mại.

ngủ

làm việc

dọn dẹp

mua sắm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.


Hằng ngày, cô Trang thường dặn chúng em cần cố gắng _______________ ở nhà!

đọc sách

ngủ nướng

khóc nhè

bay

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.


Đêm hôm qua, trời mưa to và gió ____________ mạnh.

hát

ngân nga

thổi

đứng im

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.


Thật không ngờ Linh Nga đã rất ______________ học tập và tiến bộ rõ rệt!

im lặng

cố gắng

hài hước

vẽ tranh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.


Sau giờ chơi, học sinh trường em luôn cùng nhau ______________ và ______________ ngay ngắn.

nói chuyện; cãi nhau

dọn dẹp; xếp hàng

dọn dẹp; nói chuyện

nói chuyện; chơi đùa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không phải là động từ?

dọn dẹp; đẩy; vẽ; sách

dọn dẹp; vẽ; đọc; cười

đẩy; vẽ; cười; làm việc

làm việc; suy nghĩ; hát; khóc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?