Từ vựng TOPIK (1) - Từ vựng bắt buộc phải nhớ

Từ vựng TOPIK (1) - Từ vựng bắt buộc phải nhớ

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

Quach Hong

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

63 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

개발하다 (v)

Back

phát triển – 기술을 개발하다 (phát triển kỹ thuật), 프로그램을 개발하다 (phát triển chương trình).

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

고려하다 (v)

Back

xem xét, cân nhắc – 상황을 고려하다 (xem xét tình huống), 나이를 고려하다 (tính đến tuổi tác).

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

늘다 (v)

Back

tăng lên – 실력이 늘다 (tiến bộ), 매출이 늘다 (doanh thu tăng).

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

들다 (v)

Back

cầm, tốn, đi vào... (đa nghĩa) – 가방을 들다 (cầm túi), 비용이 들다 (tốn chi phí), 잠이 들다 (rơi vào giấc ngủ), 마음에 들다 (hài lòng).

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

떨어지다 (v)

Back

rơi, giảm, bị tách – 값이 떨어지다 (giá giảm), 시험에 떨어지다 (thi trượt), 친구와 떨어지다 (xa bạn).

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

마련하다 (v)

Back

chuẩn bị, sắp xếp – 집을 마련하다 (chuẩn bị nhà, mua nhà), 기회를 마련하다 (tạo cơ hội).

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

발생하다 (v)

Back

phát sinh, xảy ra – 문제가 발생하다 (vấn đề phát sinh), 사고가 발생하다 (tai nạn xảy ra).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?