Từ Vựng Tuần 1 & 2 - Lớp 1

Từ Vựng Tuần 1 & 2 - Lớp 1

Assessment

Flashcard

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

undefined undefined

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

老师 (lǎoshī) - lào sư

Back

thầy giáo/ cô giáo

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

你们好!(Nǐmen hǎo!) - nì mên hào

Back

chào các bạn

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?)

nì cheo sần mơ mỉng chưa?

Back

bạn tên là gì?

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

你好吗? (Nǐ hǎo ma?)

nỉ hào ma?

Back

bạn khỏe không?

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

我爱妈妈。 (Wǒ ài māma.)

quò ai ma mà

Back

tôi yêu mẹ

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

我爱爸爸。 (Wǒ ài bàba.)

quò ai ba bà

Back

Tôi yêu ba

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

我叫…… (Wǒ jiào …)

quò cheo...

Back

tôi tên là...

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

我爱你

(wǒ ài nǐ!)

quò ai nì

Back

tôi thương bạn

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

老师好! (Lǎoshī hǎo!)

lào sư hào

Back

chào thầy/ chào cô