Từ vựng về sức khỏe

Từ vựng về sức khỏe

Assessment

Flashcard

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

trang nguyen

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

7 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ “身体 (shēntǐ)” có nghĩa là gì?

Back

Cơ thể, sức khỏe

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khi bạn cảm thấy thoải mái, bạn sẽ nói:

Back

我舒服。(Wǒ shūfu)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào trong tiếng Trung có nghĩa là “bị bệnh”?

Back

生病 (shēngbìng)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

“感冒 (gǎnmào)” nghĩa là gì?

Back

Cảm lạnh, bị cúm

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khi bạn mệt, bạn sẽ làm gì?

Back

休息 (xiūxi)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nếu bạn nói “我头疼 (Wǒ tóu téng)”,có nghĩa là:

Back

Tôi đau đầu

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khi bị bệnh, bác sĩ thường cho chúng ta gì?

Back

药 (yào)