
KSNK
Flashcard
•
Health Sciences
•
University
•
Easy
Như Huỳnh
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview

178 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 1. Hầu hết các nhiễm trùng bệnh viện thường xảy ra sau khi nhập viện bao lâu:
a. Sau 12 giờ
b. Sau 24 giờ
c. Sau 48 giờ
d. Sau 72 giờ
Back
C
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 2. Trường hợp mào sau đây ĐƯỢC xem là nhiễm trùng bệnh viện:
a. Nhiễm trùng có liên quan với biến chứng nhiễm trùng có sẵn khi nhập viện
b. Nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh do truyền qua rau thai
C. Nhiễm trùng mắc phải trong bệnh viện nhưng không có bằng chứng cho đến lúc ra viện
d. Viêm do mô phản ứng với tồn thương hay phản ứng với hóá chất
Back
C
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 3. Trường hợp nào sau đây xem là nhiễm trùng bệnh viện:
a. Nhiễm trùng có liên quan với biến chứng nhiễm trùng có sẵn khi nhập viện ,
b. Nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh khi đi qua đường âm đạo của mẹ sinh thường
c. Nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh do truyền qua rau thai đ. Viêm do mô phản ứng với tổn thương hay phản ứng với hoá chất
Back
B
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 4. Nhiễm trùng bệnh viện gây ra hậu quả mào sau đây, NGOẠI TRỪ:
a. Kéo dài thời gian điều trị
b. Tăng chi phí chăm sóc
C. Tăng chi phí dùng thuốc, nhất là về dịch truyền
d. Tang nguy co tie vong gap 2 - 4 Tan, neu la viem phoi hoac nhiem khuan ma
Back
C
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 5, Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về nhiễm trùng bệnh viện:
a. 90% trở lên là do tác nhân vi khuẩn gây ra
b. Chỉ có thể xảy ra khu trú ở một ít khoa, phòng
c. Tý lệ mắc nhiễm trùng bệnh viện hay gặp ở các khoa hồi sức cấp cứu, khoa ngoại, phụ sản, tiết niệu
d. Các bệnh viện ở Đông Nam Á có tỷ lệ mắc cao hơn các bệnh viện ở châu Âu
Back
B
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 6. Những đối tượng sau đây có nguy cơ cao mắc nhiêm trùng bệnh viện NGOẠI TRỮ:
a. Người bị bệnh nặng
Bệnh nhân có dùng thuốc ức chế miễn dịch
C. Phụ nữ có thai
d. Người cao tuổi
Back
C
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 7. Những đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao mắc nhiễm trùng bệnh viện NGOẠI TRỮ:
a. Người cao tuổi
b. Người bị bệnh suy giảm miễn dịch
c. Trẻ em
d. BN đc thở máy
Back
C
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
110 questions
Flashcards đề 4 phần 2
Flashcard
•
11th Grade
102 questions
Basic English Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
KG
103 questions
Environmental Vocabulary and Grammar
Flashcard
•
8th Grade
93 questions
Listening Test 1 Cam 17
Flashcard
•
Professional Development
190 questions
Ôn Thi Kỹ Thuật Khám Bệnh
Flashcard
•
Professional Development
200 questions
Vocabulary Flashcards 1
Flashcard
•
University
130 questions
Triết học Mác - Lênin chương 3
Flashcard
•
University
126 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị
Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Health Sciences
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University