
flash car Anovulation in Polycystic Ovary Syndrome

Flashcard
•
English
•
University
•
Easy
Hiền undefined
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview

18 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Anovulation
an-ov-u-la-tion
/ˌæn-ˌɒv-jʊ-ˈleɪ-ʃən/
Back
Prefix: an- (không có) + root: ovulation (sự rụng trứng).
Tình trạng không xảy ra sự rụng trứng, một trong những nguyên nhân chính gây vô sinh ở phụ nữ.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Polycystic
pol-y-cys-tic
/ˌpɒl-i-ˈsɪs-tɪk/
Back
Prefix: poly- (nhiều) + root: cyst (u nang/túi dịch) + suffix: -ic (thuộc về).
Thuật ngữ mô tả buồng trứng có nhiều nang nhỏ.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Syndrome
syn-drome
/ˈsɪn-drəʊm/
Back
Prefix: syn- (cùng, với nhau) + root: drome (đường chạy, diễn biến).
Hội chứng; một tập hợp các triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng thường xuất hiện cùng nhau và đặc trưng cho một bệnh lý cụ thể.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Subfertility
sub-fer-til-i-ty
/ˌsʌb-fɜː-tɪl-ˈɪt-i/
Back
Prefix: sub- (ít hơn, dưới) + root: fertility (khả năng sinh sản).
Giảm khả năng sinh sản; tình trạng một cặp đôi cần nhiều thời gian hơn bình thường để thụ thai.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Epidemiology
ep-i-dem-i-ol-o-gy
/ˌep-ɪ-ˌdem-i-ˈɒl-ə-dʒi/
Back
Prefix: epi- (trên, bao phủ) + root: dem (dân số) + suffix: -ology (nghiên cứu).
Dịch tễ học; ngành khoa học nghiên cứu về sự phân bố, mô hình và các yếu tố quyết định bệnh tật trong quần thể dân số.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Hyperandrogenism
hy-per-an-dro-gen-ism
/ˌhaɪ-pər-ˈæn-drə-dʒə-nɪ-zəm/
Back
Prefix: hyper- (tăng, quá mức) + root: andro (nam) + root: gen (sản sinh) + suffix: -ism (tình trạng).
Tình trạng dư thừa hormone nam (androgen) trong cơ thể phụ nữ, gây ra các triệu chứng như mụn trứng cá, rậm lông.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Pathophysiology
path-o-phys-i-ol-o-gy
/ˌpæθ-əʊ-ˌfɪz-i-ˈɒl-ə-dʒi/
Back
Root: patho (bệnh tật) + root: physiology (sinh lý học).
Sinh lý bệnh học; nghiên cứu về các rối loạn chức năng và cơ chế sinh học gây ra bệnh tật hoặc liên quan đến một bệnh lý cụ thể.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Phủ định của phủ định

Flashcard
•
University
15 questions
Chương 1. Nhập môn Tâm lý học

Flashcard
•
University
16 questions
QPAN2_11

Flashcard
•
University
10 questions
Chủ đề Động vật

Flashcard
•
KG - University
15 questions
NLGD Tiếng anh

Flashcard
•
University
9 questions
Địa lý 7

Flashcard
•
12th Grade
17 questions
Tiền mãn kinh, mãn kinh

Flashcard
•
University
15 questions
Bài Flashcard không có tiêu đề

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade