UNIT 1 lesson 1

UNIT 1 lesson 1

Assessment

Flashcard

English

6th Grade

Hard

Created by

Trang Thuỳ

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

8 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

calculator

(n)

Back

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
(danh từ)

Máy tính (máy tính để bấm tính toán)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

uniform

(n)

Back

/ˈjuː.nɪ.fɔːm/

(danh từ)

Đồng phục

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

smart

(adj)

Back

/smɑːt/

(tính từ)

bảnh bao, lịch sự, gọn gàng, thông minh

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

put on

(v)

Back

/pʊt ɒn/

(động từ)

mặc (nhấn mạnh việc mặc)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

wear

(v)

Back

/weər/

(động từ)

mặc (ám chỉ là đang mặc rồi, đã mặc)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

heavy

(adj)

Back

/ˈhev.i/

(tính từ)

nặng

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

light

(adj)

Back

/laɪt/

(tính từ)

nhẹ

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

compass

(n)

Back

/ˈkʌm.pəs/

(danh từ)

com-pa