Life Expectancy

Life Expectancy

Assessment

Flashcard

English

11th Grade

Hard

Created by

Khánh Nguyễn

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

demographic factors (n)

Back

các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới tính, trình độ học vấn…) ảnh hưởng đến tuổi thọ.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

genetics (n)

Back

yếu tố di truyền, gen trong gia đình có thể tác động đến sức khỏe và tuổi thọ.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

medical advancements (n)

Back

những tiến bộ trong y học giúp kéo dài tuổi thọ.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

living standards (n)

Back

mức sống, điều kiện sống của người dân.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

average (n/adj)

Back

con số trung bình (ví dụ: tuổi thọ trung bình).

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

boasting (v/gerund)

Back

có, sở hữu một cách tự hào (ví dụ: một quốc gia boasting life expectancy over 80 years = có tuổi thọ tự hào hơn 80).

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

accessibility (n)

Back

khả năng tiếp cận dịch vụ (ví dụ: chăm sóc y tế).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?