
Basics of Đông Dược
Flashcard
•
Other
•
1st Grade
•
Hard
VN Trans
FREE Resource
Student preview

31 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bạch Thược
Liều dùng: 6-12gr/ngày. Thuốc sắc hay hoàn tán
Back
Bộ phận dùng: Rễ
Tính vị quy kinh: Vị chua, đắng, Tính hơi hàn. Vào kinh Can, Phế, Tâm, Tỳ
Công dụng: Trừ huyết tích, dưỡng Can huyết, chỉ thống, liễm âm. Chữa kiết lỵ, đau bụng, hòa huyết mạch, giải nhiệt, thông kinh, sao cháy cạnh trị băng huyết.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bạc Hà
Liều dùng: 12-20gr/ngày. Thuốc sắc
Back
Bộ phận dùng: Toàn thân trên mặt đất
Tính vị quy kinh: Vị cay nhẹ, tính mát. Vào kinh Phế, Can
Công dụng: Phát tán phong nhiệt, lương huyết, nhuận phế. Chữa cảm mạo có sốt, viêm họng, nhức đầu mắt đỏ, ban sởi
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ba kích
Liều dùng: 8-12gr. Thuốc sắc hay hoàn tán
Back
Bộ phận dùng: Rễ
Tính vị quy kinh: Vị cay ngọt, tính ấm. Vào kinh Tỳ, Can, Thận, Tâm.
Công dụng: Ôn Thận, Tráng Dương, Cường gân cốt. Chữa suy nhược cơ thể, mệt mỏi, lưng gối mỏi đau, yếu sinh lý ở nam
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bán hạ
Liều dùng: 3-9gr/ngày. Thuốc sắc hay hoàn tán
Back
Bộ phận dùng: Rễ củ
Tính vị quy kinh: Vị cay, hơi nóng. Vào kinh Tỳ, Vị, Phế.
Công dụng: Táo thấp, hóa đờm, hòa vị, tiêu viêm, tán kết. Chữa ho có đờm, đau họng, đầu đau do đờm thấp, tiêu viêm, nôn mữa do lạnh.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bá Tử Nhân
Liều dùng: 3-9gr/ngày
Back
Bộ phận dùng: Nhân hạt cây trắc bá.
Tính vị quy kinh: Vị ngọt, tính bình. Vào kinh Tâm Tỳ.
Công dụng: Bổ huyết, kiện Tỳ, an thần. Chữa mất ngủ, sợ hãi, hồi hộp, suy nhược cơ thể, suy nhược thần kinh
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bạch chỉ
Liều dùng: 3-9gr/ngày. Thuốc sắc hay tán bột
Back
Bộ phận dùng: Rễ
Tính vị quy kinh: Vị cay, tính ấm. Vào kinh: Vị, đại trường, phế
Công dụng: Tán phong, trừ thấp, thông khiếu, giảm đau, tiêu thủng. Chữa cảm mạo, nhức đầu, viêm xoan tráng, ngạt mũi, chảy nước mũi, mụn nhọt sưng đau
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
Bá Tử nhân
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
31 questions
JLPT N4 Grammar Flashcards (18 loại cơ bản)
Flashcard
•
1st Grade
19 questions
Vai trò của trung gian thương mại
Flashcard
•
1st Grade
22 questions
KT đại từ
Flashcard
•
1st Grade
21 questions
Economic Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
KG
33 questions
第13課の基本フラッシュカード
Flashcard
•
KG
19 questions
các tổn thương viêm tiêu bản
Flashcard
•
2nd Grade
15 questions
So sánh các số có ba chữ số
Flashcard
•
2nd Grade
15 questions
Công thức CF
Flashcard
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38
Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Force and Motion Concepts
Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter
Interactive video
•
1st - 5th Grade
5 questions
Sense and Response
Quiz
•
1st Grade