生活词汇2

生活词汇2

Assessment

Flashcard

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

anh h

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

58 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

海报 (hǎi bào)

Back

poster|墙上贴着新电影的海报。|Trên tường dán poster phim mới.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

自理 (zì lǐ)

Back

tự lo liệu|他已经学会了生活自理。|Anh ấy đã biết tự lo cho cuộc sống.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

口碑 (kǒu bēi)

Back

dư luận|这家餐厅的口碑很好。|Nhà hàng này có tiếng rất tốt.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

爷们 (yé men)

Back

đàn ông|他说话很爷们。|Anh ấy nói chuyện rất đàn ông.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

杀青 (shā qīng)

Back

đóng máy|这部剧终于杀青了。|Bộ phim này cuối cùng cũng đã đóng máy.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

艾特 (ài tè)

Back

gắn thẻ|请艾特我一下好吗?|Bạn tag tôi vào được không?

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

世交 (shì jiāo)

Back

mấy đời thân nhau|我们两家是世交。|Hai nhà chúng tôi là bạn thân nhiều đời.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?