生活词汇1

生活词汇1

Assessment

Flashcard

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

anh h

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

60 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

好意思 (hǎo yì si)

Back

không biết ngượng|他好意思这么说,真厚脸皮。|Anh ta dám nói vậy, đúng là mặt dày.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

内疚 (nèi jiù)

Back

áy náy|我对妈妈发脾气后感到很内疚。|Sau khi nổi giận với mẹ, tôi thấy rất áy náy.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

怼 (duì)

Back

cà khịa, móc mỉa|他天天在网上怼人。|Anh ta ngày nào cũng lên mạng cà khịa người khác.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

扫兴 (sǎo xìng)

Back

tụt hứng|下雨了,真扫兴。|Trời mưa rồi, tụt hứng quá.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

抽风 (chōu fēng)

Back

hành xử kỳ quặc|他突然跳起来大笑,好像抽风了。|Anh ấy tự dưng nhảy lên cười, như bị khùng vậy.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

洁癖 (jié pǐ)

Back

sợ bẩn|他有严重的洁癖,不能碰别人东西。|Anh ấy mắc chứng sạch sẽ, không thể chạm vào đồ người khác.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

躯壳 (qū qiào)

Back

thể xác|我感觉自己只是一个行走的躯壳。|Tôi cảm thấy mình chỉ là cái xác không hồn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?