
CHƯƠNG 1: MỐI QUAN HỆ GIỮA KINH TẾ VÀ PHÁT TRIỂN
Flashcard
•
Other
•
University
•
Hard
37. Thảo
FREE Resource
Student preview

17 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khái niệm môi trường
Back
Điều 3, luật BVMT 2014: MT là hệ thống vật chất tự nhiên, nhân tạo có tác động đến sự tồn tại và phát triển của con người, sinh vật
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phân loại môi trường
Back
- Theo môi trường: đất, nước, kk..
- Theo quy mô môi trường: đồng bằng, ven biển, miên núi, đô thị, nông
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Các dạng biến đổi môi trường
Back
3 dạng: ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
ô nhiễm môi trường
Back
ô nhiễm môi trường là sự biến đổi của các thành phần môi trường không phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật môi trường(bắt buộc thực hiện) và tiêu chuẩn môi trường( không bb), gây ảnh hưởng xấu đến con người và sinh vật
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
suy thoái môi trường
Back
suy thoái môi trường là sự suy giảm về chất lượng và số lượng các thành phần môi trường, gây ảnh hưởng xấu đến con người, sinh
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
sự cố môi trường
Back
sự cố môi trường là sự cố xảy ra trong quá trình hoạt động của con người hoặc biến đổi tự nhiên, gây ô nhiễm, suy thoái, biến đổi môi trường nghiêm trọng
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
vai trò của hệ thống môi trường
Back
1. Cung cấp không gian sinh sống và các giá trị cảnh quan, giá trị sinh thái
2. cung cấp TNTN
3. Chứa đựng và hấp thụ một phần chất
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
Environmental Vocabulary
Flashcard
•
University
14 questions
Bộ Thẻ Truyền Động Lực
Flashcard
•
KG
10 questions
Đạo đức nghề
Flashcard
•
University
10 questions
PPHTHQ
Flashcard
•
University
10 questions
Quản trị nhân lực
Flashcard
•
University
12 questions
GĐ01
Flashcard
•
University
12 questions
Hoạt động trải nghiệm 4/4
Flashcard
•
12th Grade
15 questions
quần xã sinh vật
Flashcard
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University