N5 - Bài 23 Chữ Hán

N5 - Bài 23 Chữ Hán

Assessment

Flashcard

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

13 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Trẻ, nếu như, giống như
🔹 Âm Hán Việt: NHƯỢC

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

  • Âm On (音読み):

    • 若(じゃく )

    • 若(にゃく)– hiếm, chủ yếu trong từ cổ hoặc văn trang trọng

  • Âm Kun (訓読み):

    • 若い(わかい) – trẻ, trẻ trung

    • 若しくは(もしくは) – hoặc là (dùng trong văn viết, từ ghép)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

若者

Back

  • わかもの – Giới trẻ, người trẻ

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

若干

Back

  • じゃっかん – Một chút, hơi (văn trang trọng)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

若年

Back

  • じゃくねん – Tuổi trẻ (trang trọng, dùng trong thống kê, văn viết)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

若さ

Back

わかさ – Sự trẻ trung

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Tuần (7 ngày)
🔹 Âm Hán Việt: CHU

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?