
thể tích va diên tích hinh

Flashcard
•
Mathematics
•
University
•
Medium
híp phạm
Used 2+ times
FREE Resource
Student preview

11 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thể tích khối chóp cụt đều
Back
⅓ × h 〈 S1 + S2 + √(S1 + S2) 〉
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Diện tích xung quanh của khối chóp cụt
Back
1/2 × (S1 + S2) × l
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
tỉ số thể tích khối chóp tam giác
Back
Vsa′b′c′∕Vsabc= sa′∕sa × sb′∕sb × sc′∕sc
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Với đáy là hình bình hành
Vsmnpq∕Vsabcd =
Back
xyzt∕4 × ( 1∕x + 1∕y + 1∕z + 1∕t )
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thể tích khối chóp tạo thành từ 4 trong 6 đỉnh của lăng trụ tam giác
Back
Vα = V∕3
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thể tích khối chóp tạo thành từ 5 trong 6 đỉnh của lăng trụ tam giác
Back
Vα = ⅔×V
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Mặt phẳng cắt các cạnh bên của lăng trụ tam giác
Back
Vabcmnp∕vabca′b′c′ =
⅓×( am∕aa′ + bn⁄bb′ + cp∕cc′ )
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
Công Thức Thể Tích và Diện Tích Hình Học

Flashcard
•
12th Grade
10 questions
KHÁM PHÁ HỆ MẶT TRỜI

Flashcard
•
KG
4 questions
BÀI 10 ( VẬT LÍ 12): LUYỆN TẬP

Flashcard
•
12th Grade
10 questions
Phương pháp thi đua

Flashcard
•
University
10 questions
Tư tưởng Hồ Chí Minh

Flashcard
•
University
6 questions
機械設計部向けのテスト

Flashcard
•
KG - University
6 questions
機械設計部向けのテスト

Flashcard
•
KG - University
11 questions
XPerience's Flashcard

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade