
Ôn Thi Kỹ Thuật Khám Bệnh

Flashcard
•
Geography
•
Professional Development
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

190 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cung phản xạ tủy gồm có mấy thành phần?
Back
5
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khi đo huyết áp bệnh nhân nên
Back
Nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phát biểu nào sau đây là sai về kỹ thuật đo huyết áp: Chiều rộng túi khí khoảng 2/3 chiều dài cánh tay, Điểm giữa cánh tay đặt ở ngang mức tim, Quấn túi khí sát nếp gấp khuỷu, Đặt áp kế ngang tầm mắt?
Back
Quấn túi khí sát nếp gấp khuỷu
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phát biểu nào sau đây là sai về kỹ thuật đo huyết áp: Huyết áp tâm thu là trị số tương ứng với lúc nghe tiếng động đầu tiên, Huyết áp tâm trương là trị số tương ứng với lúc nghe tiếng động mất, Mỗi lần đo huyết áp phải làm ít nhất 2 lần, cách nhau 1-2 phút, Nếu hai lần đo huyết áp chênh lệch < 5mmHg thì phải đo thêm 1-2 lần nữa?
Back
Nếu hai lần đo huyết áp chênh lệch < 5mmHg thì phải đo thêm 1-2 lần nữa
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thứ tự thăm khám chi trên là: Nhìn, Sờ, Khám vận động, Thực hiện nghiệm pháp
Back
Nhìn, Sờ, Khám vận động, Thực hiện nghiệm pháp
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phát biểu nào sau đây là sai về nguyên tắc chung khi khám tứ chi: Khám theo trình tự tránh bỏ sót, Bộc lộ rộng vùng khám, Khám chi trên cần cởi trần, Khám chi dưới cần bộc lộ qua đầu gối?
Back
Khám chi dưới cần bộc lộ qua đầu gối
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phát biểu nào sau đây là đúng về vị trí giải phẫu bình thường: Ba mốc xương: mỏm cùng, mấu động lớn, mỏm quạ tạo thành một đường thẳng, Ba mốc xương: mỏm cùng, mấu động lớn, mỏm quạ tạo thành một tam giác vuông, Ba mốc xương: mỏm cùng, mấu động lớn, mỏm quạ tạo thành một đường cong, Ba mốc xương: mỏm cùng, mấu động lớn, mỏm quạ tạo thành một tam giác vuông cân?
Back
Ba mốc xương: mỏm cùng, mấu động lớn, mỏm quạ tạo thành một tam giác vuông.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
183 questions
Vocabulary Flashcards for Grade 13

Flashcard
•
University
166 questions
Ngân hàng câu hỏi thi Tin học

Flashcard
•
Professional Development
149 questions
TÂM THẦN

Flashcard
•
University
153 questions
Phrasal Verbs

Flashcard
•
9th Grade
216 questions
Ôn Tập Sinh Học Kiểm Tra 1 Tiết

Flashcard
•
8th Grade
142 questions
Kiến thức máy tính cơ bản

Flashcard
•
University
128 questions
Ký hiệu nguyên tố hóa học

Flashcard
•
University
122 questions
Flashcard về Hồ Chí Minh

Flashcard
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade