
Tiền mãn kinh, mãn kinh

Flashcard
•
Other
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

17 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Các thời kỳ hoạt động sinh dục ở phụ nữ gồm:
Back
Thời kỳ trẻ em, dậy thì, thời kỳ hoạt động sinh dục và thời kỳ mãn kinh
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thời kỳ mãn kinh có các đặc điểm sau, NGOẠI TRỪ: Thời kỳ mãn kinh biểu hiện buồng trứng đã suy kiệt, giảm nhạy cảm trước sự kích thích của các hormon hướng sinh dục; Không còn khả năng có thai; Tuổi mãn kinh trung bình là 45- 50 tuổi; Tăng ham muốn tình dục
Back
Tăng ham muốn tình dục
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Mãn Kinh tự nhiên được định nghĩa là thời gian tính từ kinh nguyệt cuối cùng, được xác nhận sau ?
Back
12 tháng vô kinh
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nội tiết tố nào sau đây làm tăng thân nhiệt cơ sở: Estrogen, Progesterone, Prolactine, hCG
Back
Progesterone
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Mãn kinh sớm là thôi hành kinh trước
Back
40 tuổi
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Sự tụt giảm của hormone nào là nguyên nhân chính gây ra tình trạng chu kỳ kinh ngắn lại ở giai đoạn tiền mãn kinh sớm: FSH, LH, Estrogen, Inhibin B
Back
Inhibin B
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Xét nghiệm nồng độ chất nào là có giá trị nhất trong đánh giá dự trữ buồng trứng: FSH, LH, AMH, Inhibin B?
Back
AMH
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
PLAY WITH G5

Flashcard
•
University
10 questions
Đàm phán

Flashcard
•
University
10 questions
Đàm phán

Flashcard
•
University
10 questions
Kinh tế chính trị

Flashcard
•
University
11 questions
Nhà nước và pháp luật Tư sản

Flashcard
•
University
10 questions
Trắc nghiệm về kinh tế vĩ mô

Flashcard
•
University
10 questions
Flashcard về Khái quát hoạt động kinh doanh nhà hang

Flashcard
•
University
12 questions
Nhóm 6 chủ đề 4

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade