tiếng việt2

tiếng việt2

Assessment

Flashcard

Other

2nd Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

25 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào dưới đây là từ chỉ đặc điểm? cây táo, sấm sét, hiền lành, leo trèo

Back

hiền lành

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ chỉ đặc điểm? óng ả, mỏng nhẹ, ác độc

Back

đọc sách

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ "kéo co" là từ chỉ gì?

Back

Từ chỉ hoạt động.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Trong những từ sau, từ nào là từ chỉ hoạt động? Dạy học, Áo len, Tươi tốt, Cây hoa

Back

Dạy học

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tìm câu nêu hoạt động: Em là học sinh lớp 2A. Bạn Mai rửa rau giúp mẹ. Bạn Long rất cao lớn.

Back

Bạn Mai rửa rau giúp mẹ.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tìm từ ngữ chỉ hoạt động: chạy, đà điểu, thước kẻ, rau cải

Back

chạy

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Trong các từ ngữ "tờ giấy", "hái", "chuột túi", "cây xoan" từ ngữ nào là từ ngữ chỉ hoạt động?

Back

hái

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?